Thông số kỹ thuật cách điện |
Dải đo |
1507:00:00 |
0,01 MΩ đến 10 GΩ |
1503:00:00 |
0,01 MΩ đến 2000 MΩ |
|
Điện áp thử |
1507:00:00 |
50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V |
1503:00:00 |
500 V, 1000V |
|
Độ chính xác của điện áp thử |
|
Dòng điện đoản mạch |
|
Giải phóng tích điện tự động |
|
Thời gian giải phóng tích điện < 0,5 giây cho C = 1 µF hoặc nhỏ hơn |
|
Chỉ báo mạch có điện |
|
Ngăn chặn đo nếu điện áp đầu đo > 30 V trước khi bắt đầu |
|
Tải điện dung tối đa |
|
Có thể hoạt động với tải lên tới 1 µF |
|
Độ chính xác khi đo: |
50 V: |
±(3 % + 5) |
100 V: |
±(3 % + 5) |
250 V: |
±(1,5 % + 5) |
500 V: |
±(1,5 % + 5) |
1000 V: |
±(1,5 % + 5) đến 2000 MΩ, ±(10 % + 3) trên 2000 MΩ |
|