Đầu dò chất lỏng-báo mức cao, mức thấp nhà máy bia EndressHauser-FTL20H-0GDJ2F

Mã sản phẩm: FTL20H |
Thương hiệu: Endress Hauser

Giá bán: Liên hệ
Đầu dò chất lỏng, báo mức cao, mức thấp E-H FTL20H-0GDJ2F được lắp đặt tại hệ nấu bia, hệ tank lên men, tank chứa men, hệ lọc bia trong, hệ chiết chai Krones, chiết lon KHS trong nhà máy bia, với mục đích bảo vệ các bơm, động cơ hay báo đầy báo tràn, báo cạn của tank các nồi nấu trong dây chuyền sản xuất bia.

Yêu cầ giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Endress Hauser

Cảm biến đo mức Nivector FTC968, Cảm biến đo mức Minicap FTC260/262, Cảm biến đo mức Solicap M FTI55/56, Cảm biến đo mức Liquicap M FTI51/52 level switches, Cảm biến đo mức Liquicap M FMI51/52, Cảm biến đo mức Levelflex FMP50/51/52/53/54/55/56/57, Cảm biến đo mức Micropilot M FMR250, Cảm biến đo mức Micropilot M FMR230/231/240/244/245, Cảm biến đo mức Prosonic S FMU90/95 with FDU9x sensors, Cảm biến đo mức Prosonic M FMU40/41/42/43/44, Cảm biến đo mức Nivotester FTL325N/375N, Cảm biến đo mức Nivotester FTL325P/375P, Cảm biến đo mức Liquiphant S FTL70/71, Cảm biến đo mức Liquiphant M FTL50H/51H, Cảm biến đo mức Liquiphant M FTL50/51/51C, Cảm biến đo mức Liquiphant Density system, Cảm biến đo mức Waterpilot FMX21, Cảm biến đo mức Liquiphant T FTL20H, Cảm biến đo mức Liquiphant T FTL20, Cảm biến đo mức Deltapilot S FMB70, Cảm biến đo mức Deltapilot M FMB50/51/52/53, Đồng hồ đo lưu lượng RMS621, Đồng hồ đo lưu lượng RMC621, Đồng hồ đo lưu lượng Flowphant T DTT31/35, Đồng hồ đo lưu lượng T-mass 65F/65I, Đồng hồ đo lưu lượng Prowirl 73, Đồng hồ đo lưu lượng Prowirl 72, Đồng hồ đo lưu lượng Dosimass H, Đồng hồ đo lưu lượng Promass 80/83, Đồng hồ đo lưu lượng Promass E 200, Đồng hồ đo lưu lượng Promass 40E, Đồng hồ đo lưu lượng Prosonic Flow 93T, Đồng hồ đo lưu lượng Prosonic Flow 92F (inline), Đồng hồ đo lưu lượng Prosonic Flow 93P (clamp-on), Đồng hồ đo lưu lượng Prosonic Flow 91W, Đồng hồ đo lưu lượng Promag W 800, Đồng hồ đo lưu lượng Dosimag H, Đồng hồ đo lưu lượng Promag 10/50/53P, Đồng hồ đo lưu lượng Promag 10/50/53W, Đồng hồ đo lưu lượng Promag 10/50/53H, Liquipoint T FTW31/32, Liquifloat FTS20, Soliswitch FTE30, Soliphant T FTM20/21, Soliphant M FTM50/51/52, Cảm biến Endress+Hauser Prosonic S FDU90 đo lưu lượng kênh hở sử dụng trong trạm quan trắc nước thải, BÁO MỨC LIÊN TỤC NỒI LỌC BÃ LAUTERTUN Liquicap M FMI51, Sensor báo dòng chảy DTT35, Đầu dò chất lỏng-báo mức cao, mức thấp nhà máy bia EndressHauser-FTL20H-, Báo mức cao của bình chứa bụi FTM20, Báo mức cao,thấp silo gạo,malt FTE20, Báo mức bảo vệ bơm malt FTL20, Can nhiệt c, Sensor đo áp suất PMC131, Báo mức liên tục nồi gạo, malt FMB70, Báo mức liên tục nồi lọc FMI21, Báo mức liên tục PMP135, Báo mức cao,thấp silo gạo, malt FTC260-AA2D1, Sensor đo áp suất PMP51, Sensor đo áp suất PMC51, Báo mức liên tục FMB70-ABC1P121GCAA, Thiết bị đo độ điện dẫn CIP hồi CLD134, Cảm biến áp suất bầu chiết bia chai Krones, Cảm biến báo mức, cảm biến áp suất Endress Hauser,

Thông tin sản phẩm

Tính năng kỹ thuật của đầu dò chất lỏng E-H FTL20H-0GDJ2F:

Technical Data

-Output DC version

+Power supply 10 to 35 VDC

+Connectable load Max. 250 mA

+Current consumption Max. 15 mA

+Electrical connection Valve connector or M12 × 1

Thiet-bi-dau-do-chat-long-EndressHauser-FTL20H-0GDJ2F-1.bmp

Ngoài ra dòng thiết bị báo mức chất lỏng này còn có các version khác:

-Output AC version

+Power supply 19 to 253 VAC, 50/60 Hz

+Connectable load Max. 250 mA (load is checked automatically when connected)

+Current consumption Max. 3.8 mA

+Electrical connection Valve connector

-AS-i bus

+Power supply 24.5 to 31 V DC

+Connectable load To EN 50295

+Current consumption Max. 25 mA

+Electrical connection M12 × 1 )

-Output general

+Switching time Approx. 0.5 s when covered;approx. 1.0 s when free

+Hysteresis 3 ± 0.5 mm vertical from top

+Process connection G ¾" flush mounted (for welding 52018765); G 1" flush mounted (for welding 52001051); TRI-CLAMP®ISO 2852 DN40-51; DIN 11851 DN25 PN40; DIN 11851 DN32 PN40

-Operating conditions

+Orientation As required

+Switch point Vertical orientation: 13 mm

+horizontal orientation: 3.5 mm

+Ambient temperature -40 to +70 °C

+Temperat. of product -40 to +150 °C

+Operating pressure -1 to +40 bar

+Storage temperature -40 to +85 °C

+Density of product Min. 0.7 g/cm³

+Viscosity of product Up to 10 000 mm²/s

+Protection (EN 60529)IP 65 with valve connector; IP 66/67 with M12 × 1 connector; IP 69K with M12 × 1 metal

+Climatic protection IEC 68, part 2-38

+EMC Interference emission to EN 61326 Class B; interference immunity to EN 61326 Annex A (industrial) NAMUR NE 21; AS-i to EN 50295

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC