| Tính năng chính |
| IFOV (Độ phân giải không gian) |
2,0 mRad |
| Độ phân giải cảm biến |
320x240 |
| Trường nhìn |
35,7 ° x 26,8 ° |
| Khoảng cách tới điểm đo |
504:1 |
| Kết nối không dây |
Có |
| Tương thích ứng dụng Fluke Connect® |
Có (tại vị trí khả dụng) |
| Công nghệ IR-Fusion® |
| Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ |
5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
| Ảnh trong ảnh (PIP) |
5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
| Hệ thống lấy nét |
Lấy nét thủ công, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,15 m (6 in) |
| Màn hình bền chắc |
Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240 |
| Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay |
Có |
| Độ nhạy nhiệt (NETD) |
≤ 0,08 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (80 mK) |
| Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chuẩn xuống dưới -10 °C) |
-20 °C đến +550 °C (-4 °F đến 1022 °F) |
| Mức và dải do |
Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng |
| Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động |
Có |
| Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công |
Có |
| Dải đo tối thiểu (chế độ thủ công) |
2,5 °C |
| Dải đo tối thiểu (chế độ tự động) |
5°C |
| Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy) |
5 MP |
| Tỷ lệ khung hình |
9 Hz hoặc 30 Hz |
| Con trỏ laser |
Có |
| Chụp ảnh và lưu dữ liệu |
| Hệ thống bộ nhớ SD mở rộng |
Bộ nhớ trong 4 GB và thẻ micro SD 4 GB có thể tháo rời |
| Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh |
Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay |
| Định dạng tệp hình ảnh |
Định dạng không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2);
Không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tệp không bức xạ (.bmp, .jpg) |
| Tải lên tức thì |
Tải ảnh đã chụp lên máy chủ Fluke Connect tức thì bằng kết nối Wifi |
| Xem lại bộ nhớ |
Xem lại dạng hình thu nhỏ |
| Phần mềm |
Phần mềm SmartView® - phần mềm phân tích và báo cáo đầy đủ cùng Fluke Connect® (tại vị trí khả dụng) |
| Xuất định dạng tập tin bằng phần mềm SmartView® |
BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF |
| Chú thích bằng giọng nói |
Có, Tai nghe Bluetooth (được bán riêng) |
| IR-PhotoNotes™ |
Có (3 ảnh) |
| Quay video theo chế độ tiêu chuẩn |
Có |
| Quay video hồng ngoại ( bức xạ ) |
Có |
| Định dạng tệp video |
Định dạng không bức xạ (MPEG - được mã hóa .AVI) và định dạng bức xạ đầy đủ (.IS3) |
| Truyền phát video (màn hình hiển thị từ xa) |
Có |