5618B Small Diameter Industrial RTD

Mã sản phẩm: 5618B |
Thương hiệu: Fluke

Giá bán: Liên hệ

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

Thiết bị đo FlukeMáy phân tích rung động Fluke 810Máy đo độ rung Fluke 805Thiết bị căn chỉnh tâm trục bằng tia laser Fluke 830Thiết bị phân tích ắc quy Fluke 500 SeriesThiết bị kiểm tra lắp đặt đa chức năng Fluke 1662Fluke 985 Particle CounterMáy hiệu chuẩn vòng lặp chính xác Fluke 709H với Giao tiếp/chẩn đoán HARTMáy hiệu chuẩn áp suất điện Fluke 719Pro-30GMáy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Mô-đun Áp suất Sê-ri 750P của FlukeMáy Hiệu chuẩn Fluke 712B RTDCamera hồng ngoại Fluke TiS45Camera hồng ngoại Fluke TiS40Camera hồng ngoại Fluke TiS20Camera hồng ngoại Fluke TiS10Máy lưu trữ chất lượng điện ba pha Fluke 1760Máy ghi chất lượng điện ba pha dòng Fluke 1740Máy phân tích chất lượng điện năng Fluke 43Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng Fluke 435 Series IIMáy phân tích năng lượng Fluke 434 Series IIMáy phân tích chất lượng điện và năng lượng Fluke 437 Series II 400HzThiết bị ghi thông số điện năng ba pha Fluke 1730Camera hồng ngoại Fluke TiS65Thiết bị ghi thông số điện năng Fluke 1736Camera hồng ngoại TiS75 FlukeThiết bị ghi thông số điện năng nâng cao Fluke 1738Oscilloscope cầm tay ScopeMeter® 120B Series dành cho ngành công nghiệp Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450Thiết bị kiểm tra lắp đặt đa chức năng Fluke 1663Thiết bị phân tích động cơ và chất lượng điện Fluke 438-IICamera hồng ngoại Fluke TiX620Thiết bị kiểm tra và phân tích ắc quy Fluke 500 SeriesThiết bị kiểm tra an toàn điện Fluke 6500-2Thiết bị kiểm tra an toàn điện Fluke 6200-2Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587Thiết bị đo cách điện Fluke 1507Thiết bị đo điện trở cách điện Fluke 1577Thiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1736Máy đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1735Ampe kìm đo chất lượng điện năng Fluke 345Máy đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1750Thiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1738Thiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 434-IIThiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 434-II


Thông tin sản phẩm

Specifications

Resistance Nominal 100 Ω at 0 °C
Temperature
Coefficient
0.003923 Ω/Ω/ °C nominal
 
Temperature
Range
–200 °C to 500 °C
(–200 °C to 300 °C for 5618B-6-X)
Drift Rate ± 0.1 °C when used periodically to 500 °C
Sheath Material 316 SST
Leads 22 AWG PTFE, 6’
Termination Specify
Hysteresis
 
Less than 0.01 °C at 0 °C when using –196 °C and
420 °C as the end points.
Time Constant
 
 
Four seconds maximum for 63.2 % response to
step change in water moving
at 3 fps.
Thermal EMF Less than 25 mV at 420 °C
Calibration
 
 
Includes manufacturer’s NVLAP-accredited
calibration w/ITS-90 coefficients, R vs. T values in
1 °C increments, lab code 200706-0
Size
 
 
5618B-12: 305 mm L x 3.2 mm dia. (12 x 1/8 in)
5618B-9: 229 mm L x 3.2 mm dia. (9 x 1/8 in)
5618B-6: 152 mm L x 3.2 mm dia. (6 x 1/8 in)
Calibrated
Accuracy† (k=2)
 
± 0.026 °C at –200 °C
± 0.066 °C at 0 °C
± 0.219 °C at 500 °C
†Includes
calibration
uncertainty and
drift specification.
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

NVLAP† Calibration Uncertainty

Temperature Expanded
Uncertainty
(k=2)
–196 °C 0.024 °C
–38 °C 0.011 °C
0 °C 0.010 °C
200 °C 0.018 °C
420 °C‡ 0.029 °C
Note: Calibration uncertainties depend on the uncertainties of the lab performing the calibration. Subsequent calibrations of this probe performed with different processes, at different facilities, or with changed uncertainty statements may state different uncertainties. †Lab code 200706-0 ‡300 °C for 5618B-6
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC