Qui cách kỹ thuật |
Items |
Description |
Dải đo |
2.5 mm ~9000 mm |
Độ phân giải |
0.1mm (2.5mm ~100mm) 1mm (100 mm ~5000mm) |
Dải thu |
0dB ~110 dB |
D-Delay |
-20µs~+3400µs |
P-Delay |
0µs~99.99µs,resolution 0.0125µs |
Tốc độ sóng âm |
1000 m/s~9999m/s |
Dải băng tần |
0MHz~15MHz continuous adjustable |
Lỗi tuyến tính theo chiều dọc |
≤3% |
Lỗi tuyến tính theo chiều ngang |
≤0.2% |
Dải dộng học |
≥32dB |
Chỉnh lưu |
Positive half wave, negative wave, full wave, and RF |
Độ nhạy |
≥60dB |
Chế độ đo |
Pulse-echo, dual and through transmission |
Xung |
Spike excitation pulser |
Giảm âm |
50ohms, 150ohms and 400ohms |
Reject |
Linear, 0-80% of full screen, variable in steps of 1% |
Đơn vị |
Metric/inch |
Cổng giao tiếp |
USB |
Máy in |
EPSON ink-jet printers |
Nguồn AC |
85-264V AC/1.0A,47-63Hz |
Nhiệt độ |
-10℃~40℃ |
Độ ẩm |
20%~90%RH |
Nguồn cấp |
Li battery 4×3.6V 4000mAh |
Thời gian sạc |
4~5hours |
Khối lượng |
1.5kg |
Kích thước |
243mm×173 mm×85 mm |