Tính năng
Đo độ cứng kỹ thuật số cho cao su, chất dẻo..
Được trang bị 55 thông số theo chuẩn ISO/DIN/ ANSI/JIS
Đo độ cứng, độ mấp mô và các biên dạng vói dải đo rộng
Thiết kế tích hợp tiện lợi sử dụng
Màn hình LCD hiển thị kỹ thuật số/đồ họa
Kim đo trượt/chống trượt để đánh giá độ nhám bề mặt cong hiệu quả
Trang bị phần mềm Windows
Xuất dữ liệu ra máy tính bằng cổng giao tiếp RS232 hayp cáp USB. Có thể in bằng máy in
Thông số kỹ thuật
Các loại biên dạng R (Roughness), W (Waveness),
Các biên dạng chính P (Primary profile)
Dải đo ±400µm, ±40µm, ±4µm
Bộ lọc RC,PCRC,Gauss,D-P,ISO 13565
Thông số đo R: Ra,Rp,Rv,Rt,Rz,Rq,Rsk,Rku,Rc,RS,RSm,
Rlo,RHSC,Rpc,Rmr(c),RzJIS,R3y,R3z
W: Wa,Wp,Wv,Wt,Wz,Wq,Wsk,Wku,Wc,WS,WSm,
Wlo,WHSC,Wpc,Wmr(c),WzJIS
P: Pa,Pp,Pv,Pt,Pz,Pq,Psk,Pku,Pc,PS,PSm,
Plo,PHSC,Ppc,Pmr(c),PzJIS
Rk: Rk,Rpk,Rvk,Mr1,Mr2
Chiều dài giới hạn 0.08mm,0.25mm,0.8mm,2.5mm,8mm
Chiều dài vết max 40mm
Phân tích đồ họa ADC, BAC
Chiều dài đánh giá 1L-5L
Độ phân giải 0.0001μm/8μm
Độ chính xác ±5%
Hiển thị LCD
Bộ nhớ 10 groups of primary data
Xuất dữ liệu RS232,USB
Nguồn Li battery / AC adapter
Kích thước 409×96×98(mm)
Khối lượng 2.3Kg