TRANG TMĐT CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO
Hotline: 024.2242.8148 Zalo:0984.843.683 Email: sales@ttech.vn
TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.
Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:
Đầu vặn đảo chiều cách điện TOP Kogyo RH3-12THZR (9.5(3/8″))Mũi khoan tháp chuôi lục giác TOP Kogyo ESD-422G (5mm; Φ4~22mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X21A (19~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X21A (17~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X19A (17~19mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột cong không gỉ TOP Kogyo SRM-17X21BT (17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột không gỉ TOP Kogyo SRM-17X21S (Loại ngắn; 17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột không gỉ TOP Kogyo SRM-17X19S (Loại ngắn; 17~19mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X21CSN-BT (17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột TOP Kogyo RM-17X21CSN (17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột không gỉ TOP Kogyo SRM-17X19 (17~19mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột không gỉ TOP Kogyo SRM-17X21 (17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X24N-BT (19~24mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X21N-BT (17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột TOP Kogyo RM-17X19CSN (17~19mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X21CS (17~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X19CS (17~19mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X24A (19~24mm); Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-3LA (8x10x12x13mm); Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-3L (8x10x12x13mm); Bộ đầu vặn đa năng TOP Kogyo PRW-6LS; Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-3LS (8x10x12x13x17mm); Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-5 (13×15×14×17mm); Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-4 (10×12×13×14mm); Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-3 (8×10×12×13mm); Bộ cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-147SS (3 chiếc/bộ); Cờ lê bánh cóc 2 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-5W (10~17mm); Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-5WS (10~17mm, 13~19mm); Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-4LK (10x12x13x14mm); Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-4LA2 (12x13x14x17mm); Cờ lê bánh cóc 4 đầu tuýp TOP Kogyo PRW-4L (12x13x14x17mm); Đầu chuyển đổi xoay nhanh TOP Kogyo A-174 (12.7mm); Đầu chuyển đổi xoay nhanh TOP Kogyo A-123 (9.5mm); Đầu chuyển đổi xoay nhanh TOP Kogyo A-102 (6.35mm); Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-7 (19×21×22×24mm); Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-7S (17×19×21×24mm); Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 TOP Kogyo PRW-6 (13×17×19×21mm); Cờ lê bánh cóc đầu cong TOP Kogyo PRB-17X21 (17~21mm); Cờ lê bánh cóc đầu cong TOP Kogyo PRB-17X19 (17~19mm); Cờ lê bánh cóc đầu cong TOP Kogyo PRB-14X17 (14~17mm); Cờ lê bánh cóc TOP Kogyo PR-22X24N (22~24mm); Cờ lê bánh cóc TOP Kogyo PR-21X23N (21~23mm); Cờ lê bánh cóc TOP Kogyo PR-19X24N (19~24mm); Bộ cờ lê đầu tuýp đa năng TOP Kogyo PHW-6LS (6 cái/bộ); Cờ lê 2 đầu tuýp kiểu tay trượt TOP Kogyo RM-24X30LH (24~30mm); Cờ lê 2 đầu tuýp kiểu tay trượt TOP Kogyo RM-19X24LH (19~24mm); Cờ lê giàn giáo đa năng TOP Kogyo KH-250; Cờ lê miệng kết hợp 2 đầu tuýp TOP Kogyo PHW-1317L (13x17x17mm); Cờ lê vòng miệng kết hợp 2 đầu tuýp TOP Kogyo PHW-1013L (10・13・12mm); Cờ lê vòng miệng kết hợp 1 đầu tuýp TOP Kogyo PHWS-1013-3; Cờ lê vòng miệng kết hợp 2 đầu tuýp TOP Kogyo PHW-1014-3 (10・14・12mm); Cờ lê vòng miệng kết hợp 2 đầu tuýp TOP Kogyo PHW-1013-3 (10・13・12mm); Cờ lê đuôi chuột 2 đầu tuýp TOP Kogyo RM-21X27 (21~27 mm); Cờ lê đuôi chuột 2 đầu tuýp TOP Kogyo RM-21X26 (21~26mm); Cờ lê đuôi chuột 2 đầu tuýp TOP Kogyo RM-21X24 (21~24 mm); Cờ lê tuýp hình cung TOP Kogyo RM-24LYN (24mm); Cờ lê tuýp hình cung TOP Kogyo RM-30LYN (30mm); Cờ lê tháo ống rỗng TOP Kogyo VR-450 (φ150mm); Cờ lê tháo ống rỗng TOP Kogyo VR-300 (φ125mm); Cờ lê 2 đầu tuýp phẳng đuôi dài TOP Kogyo CKR-17X19 (17~19mm); Bộ cờ lê 2 đầu tuýp phẳng đa năng TOP Kogyo CKR-17X19S; Cờ lê đầu tuýp phẳng đuôi xà nạy TOP Kogyo RM-19X21TB (19~21mm); Cờ lê 2 đầu tuýp đuôi xà nạy TOP Kogyo RM-17X19BL (17~19mm); Cờ lê 2 đầu tuýp ngắn đuôi chuột TOP Kogyo RM-21X21H (21~21mm); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-8S (8mm); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-10S (10mm); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-12S (12mm); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-13S (13mm); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-14S (14mm); Cờ lê tự động TOP Kogyo RCW-24 (24mm); Cờ lê tự động TOP Kogyo RCW-22 (22mm); Bộ cờ lê tự động gật gù TOP Kogyo FRC-10000S (10 chiếc/bộ); Bộ cờ lê tự động gật gù TOP Kogyo FRC-6000 (6 chiếc/bộ); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-19S (19mm); Cờ lê tự động loại ngắn TOP Kogyo RCW-19S (19mm); Cờ lê tự động gật gù TOP Kogyo FRC-11 (11mm); Cờ lê tự động gật gù TOP Kogyo FRC-8 (8mm); Cờ lê tự động gật gù TOP Kogyo FRC-10 (10mm); Cờ lê tự động TOP Kogyo RCW-15 (15mm); Cờ lê tự động TOP Kogyo RCW-12 (12mm); Cờ lê tự động TOP Kogyo RCW-7 (7mm); Cờ lê tự động TOP Kogyo RCW-10 (10mm); Cờ lê một đầu tuýp đuôi chuột TOP Kogyo RM-36 (36mm); Cờ lê một đầu tuýp đuôi chuột TOP Kogyo RM-41 (41mm); Cờ lê một đầu tuýp đuôi chuột TOP Kogyo RM-32 (32mm); Cờ lê một đầu tuýp đuôi chuột TOP Kogyo RM-13 (13mm); Cờ lê 2 đầu tuýp dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-10X14L (10~14mm); Cờ lê 2 đầu tuýp dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-10X13L (10~13mm); Cờ lê 2 đầu tuýp dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-10X12L (10~12mm); Cờ lê 2 đầu tuýp dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-19X24L (19~24mm); Cờ lê 2 đầu tuýp 1 đầu dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-27X32SL (27~32mm); Cờ lê 2 đầu tuýp 1 đầu dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-24X30SL (24~30mm); Cờ lê 2 đầu tuýp 1 đầu dài đuôi chuột TOP Kogyo RM-21X26SL (21~26mm); Đầu chuyển đổi cờ lê TOP Kogyo TSA-25 (25mm); Đầu chuyển đổi cờ lê TOP Kogyo TSA-20 (20mm); Đầu chuyển đổi cờ lê TOP Kogyo TSA-13 (13mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X24C (19~24mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-21X24C (21~24mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X21C (19~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X21C (17~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X24S (19~24mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X21S (19~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X21S (17~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-17X19S (17~19mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-14X17S (14~17mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-13X17S (13~17mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-12X14S (12~14mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RG-17X21S (17~21mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RG-17X19S (17~19mm); Cờ lê hai đầu tuýp đuôi chuột cong TOP Kogyo RM-19X24N-S (19~24mm); Cờ lê đuôi chuột hai đầu tuýp TOP Kogyo RM-19X24N-ST (19~24mm); Cờ lê đuôi chuột hai đầu tuýp TOP Kogyo RM-17X21N-ST (19~21mm); Cờ lê đuôi chuột hai đầu tuýp TOP Kogyo RM-17X19N-ST (17~19mm); Cờ lê đuôi chuột hai đầu tuýp TOP Kogyo RM-19X21N (19~21mm); Cờ lê tự động gật gù siêu ngắn TOP Kogyo FRC-17S (17mm); Cờ lê tự động gật gù TOP Kogyo FRC-19S (19mm); Cờ lê tự động gật gù siêu ngắn TOP Kogyo FRC-8S (8mm); Cờ lê bánh cóc TOP Kogyo PR-13X17N (13~17mm); Cờ lê bánh cóc TOP Kogyo PR-12X14N (12~14mm); Cờ lê bánh cóc TOP Kogyo PR-11X13N (11~13mm); Cờ lê 2 đầu tự động TOP Kogyo RW-10X13 (10x13mm); Cờ lê 2 đầu tự động TOP Kogyo RW-8X10 (8x10mm); Cờ lê 2 đầu tự động TOP Kogyo RW-13X17 (13x17mm); Bộ cờ lê vòng miệng 10 món TOP Kogyo CW-10000S; Bộ cờ lê vòng miệng TOP Kogyo CW-7000 (7 cái/bộ); Bộ cờ lê vòng miệng TOP Kogyo CW-6000 (6 cái/bộ); Cờ lê đầu vòng đuôi chuột TOP Kogyo SM-41SB (M24; 485mm); Cờ lê đầu vòng đuôi chuột TOP Kogyo SM-36SB (M22; 445mm); Cờ lê đầu vòng đuôi chuột TOP Kogyo SM-27SB (M16; 375 mm); Cờ lê 2 đầu vòng TOP Kogyo TM-19X22 (330x443 N.m); Cờ lê 2 đầu vòng TOP Kogyo TM-19X21 (330x402 N.m); Cờ lê 2 đầu vòng TOP Kogyo TM-13X17 (124x268N.m); Cờ lê vòng miệng TOP Kogyo CW-11 (11mm; 39-82N.m); Cờ lê vòng miệng TOP Kogyo CW-10 (10mm; 30-62N.m); Cờ lê vòng miệng TOP Kogyo CW-8 (8mm; 15-31N.m); Cờ lê vòng miệng TOP Kogyo CW-7 (7mm; 9.8-25.0N.m); Cờ lê 1 đầu miệng TOP Kogyo RS-24 (24mm); Cờ lê 1 đầu miệng TOP Kogyo RS-23 (23mm); Cờ lê 1 đầu miệng TOP Kogyo RS-17 (17mm); Cờ lê 2 đầu miệng TOP Kogyo L-10X12 (10×12mm); Cờ lê 2 đầu miệng TOP Kogyo L-8X10 (8×10mm); Cờ lê 2 đầu miệng TOP Kogyo L-7X8 (7×8mm); Bộ cờ lê 2 đầu vòng TOP Kogyo TM-7000 (7 cái/bộ); Bộ cờ lê 2 đầu vòng TOP Kogyo ISO-TM-V (6 cái/bộ); Bộ cờ lê 2 đầu vòng TOP Kogyo TM-V (6 cái/bộ); Kìm cộng lực cắt sắt mũi cong TOP Kogyo TC-200B (φ3.5mm); Kìm cộng lực cắt sắt TOP Kogyo TC-200 (φ4.0mm); Kìm cắt cộng lực mũi cong 37° TOP Kogyo BNI-180B (φ1.4~2.6mm); Kìm cắt cộng lực TOP Kogyo BNI-180 (φ1.4~2.6mm); Kìm cắt nhựa TOP Kogyo PN3-120 (φ3mm, nhựa); Kìm cắt đa năng TOP Kogyo NI3-120 (φ0,5mm; φ1.0mm; VSF 1,25mm²);Kìm cắt không gỉ mũi bằng TOP Kogyo PK-115 (130mm); Kìm mũi tròn TOP Kogyo RN3-130 (126mm); Kìm nhọn mũi ngắn TOP Kogyo FN3-130; Kìm nhọn mũi kim dài TOP Kogyo NR3-150 (φ0,8mm; φ1,2mm); Kìm nhọn mũi cong TOP Kogyo RB3-150 (φ0,8mm; φ1,2mm); Kìm mũi nhọn TOP Kogyo RA3-150 (φ0,8mm; φ1,2mm); Kìm chết TOP Kogyo VP-250 (0~40mm); Kìm chết TOP Kogyo VP-200 (0~35mm); Kìm chết TOP Kogyo VP-125 (0~20mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo DP-250 (0~45mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo DP-165 (0~32mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo HP-400 (0~110mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo HP-300 (0~65mm); Kìm mỏ quạ có lưỡi cắt TOP Kogyo MPS-250 (0~48mm); Kìm bóp phe mũi cong TOP Kogyo HB-125F (6~11mm); Kìm bóp phe mũi cong TOP Kogyo HB-125 (12~25mm); Kìm bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo HS-175 (19~65mm); Kìm bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo HS-230 (32~80mm); Kìm bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo HS-125F (6~11mm); Kìm cắt dây điện không gỉ mũi cong 60° TOP Kogyo ENI-115B (Φ0.13~1.2mm); Kìm cắt dây điện không gỉ TOP Kogyo ENI-115 (Φ0.13~1.2mm); Kìm cắt nhựa không gỉ TOP Kogyo PLN-115 (Φ3mm); Kìm cắt dây điện không gỉ có nút chặn TOP Kogyo MS-120C (Φ0.2~1.2mm); Kìm cắt dây điện không gỉ TOP Kogyo MS-120 (Φ0.2~1.2mm); Kìm cắt mini không gỉ TOP Kogyo TP-100 (Φ0.16~1.2mm); Kìm nhọn đa năng có lưỡi cắt TOP Kogyo PK-100 (Φ0.16~1.2mm); Kìm cắt điện tử không gỉ TOP Kogyo ENI-100 (Φ0.13~1.2mm); Kìm nhọn không gỉ mũi tròn TOP Kogyo RN-100 (118mm); Kìm nhọn mũi bằng răng cưa TOP Kogyo FN-103N (130mm); Kìm nhọn mũi bằng không răng cưa TOP Kogyo FN-100 (130mm); Kìm nhọn mũi cong răng cưa TOP Kogyo NN-100BN (127mm); Kìm nhọn mũi cong hàm phẳng TOP Kogyo NN-100B (127mm); Kìm nhọn không gỉ TOP Kogyo NN-100N (130mm); Kìm mở bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo CHS-200NX (19~40mm, 19~65mm); Kìm mở bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo CHS-150NX (12~32mm); Kìm mở bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo CHS-200N (19~40mm, 19~65mm); Kìm mở bóp phe mũi thẳng TOP Kogyo CHS-150N (10~25mm); Kìm bóp phe mũi cong TOP Kogyo HB-230 (32~80mm);; Kìm mở phe mũi cong TOP Kogyo SB-125F (3~9 mm); Kìm mở phe mũi cong TOP Kogyo SB-125 (10~25 mm); Kìm mở phe mũi thẳng TOP Kogyo SS-230 (32~80mm);; Kìm mở phe mũi thẳng TOP Kogyo SS-125 (10~25mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo MPR-250 (0~51mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo MP-250W2 (0~48mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo HP-250 (0~45mm); Kìm mỏ quạ hàm bọc nhựa TOP Kogyo MP-250W (8~41mm); Kìm mỏ quạ cán tô vít TOP Kogyo MP-250D (0~48mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo WP-250 (0~48mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo WP-250G (0~48mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo EF3-250 (φ6-51mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo WP3-300 (φ9.5~70mm); Kìm mỏ quạ TOP Kogyo WP3-250 (φ6-51mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo SN-200 (0~25mm); Kìm 2 lỗ mũi cong TOP Kogyo BN-200 (0~25mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo P-250G (0~30mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo P-200G (0~25mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo P-150G (0~20mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo P-250 (0~30mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo P-200 (0~25mm); Kìm 2 lỗ TOP Kogyo P-150 (0~20mm); Lưỡi cắt ống điều hòa TOP Kogyo DC-120PJK; Lưỡi cắt ống điều hòa TOP Kogyo DC-100MK; Kìm cắt ống điều hòa TOP Kogyo DC-120PJ (329mm); Kìm cắt ống điều hòa TOP Kogyo DC-100M (312mm); Lưỡi cho kìm cắt ống PVC TOP Kogyo TVP-34K; Lưỡi cho kìm cắt ống PVC TOP Kogyo TVP-63K; Kìm cắt ống PVC TOP Kogyo TVP-63 (Φ0-63 mm); Kìm cắt ống PVC TOP Kogyo TVP-42 (Φ0-42 mm); Kìm cắt ống PVC TOP Kogyo TVP-34 (Φ0-34 mm); Kìm mũi nhọn TOP Kogyo RA-200 (φ1,5mm, dây sắt); Kìm mũi nhọn TOP Kogyo RA-150 (161mm); Kìm cắt chéo TOP Kogyo ND3-120 (φ1.0; 1.25mm²-; φ1.2); Kìm cắt tác động mạnh TOP Kogyo NI-220VF (φ2,6mm; φ3,5mm); Kìm cắt dây điện TOP Kogyo NI-150S (φ0.18~1.9mm, dây sắt); Kìm cắt dây điện TOP Kogyo NI-125S (φ0.18~1.6mm; dây sắt); Kìm mũi nhọn dài TOP Kogyo NRA-150 (φ1,5mm, dây sắt); Kìm mũi nhọn TOP Kogyo RA-150PG (φ1,5mm, dây sắt); Kìm mũi nhọn TOP Kogyo RA-150S (φ1.5mm, dây sắt); Kìm mũi nhọn TOP Kogyo RA-125S (φ1.5mm, dây sắt); Kìm cắt chéo TOP Kogyo NI-150D (φ1.4mm; φ2.6mm); Kìm cắt chéo TOP Kogyo NI-125D (φ1.2mm; φ2.0mm); Kìm cắt chéo TOP Kogyo NI-100D (φ0.9mm; φ1.2mm); Kìm đầu bằng TOP Kogyo CP-175G (φ2.75mm); Kìm đầu bằng TOP Kogyo CP-150G (φ2.15mm); Kìm điện nguội TOP Kogyo CP-200 (φ3.40mm); Kìm điện nguội TOP Kogyo CP-175 (φ2.75mm); Kìm bấm sling cáp TOP Kogyo BWC-180 (Φ3mm); Kìm cắt nhựa TOP Kogyo PLN-150 (φ8mm); Kìm cắt nhựa TOP Kogyo PLN-125 (φ5mm); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc TOP Kogyo RH-100NTG (20~100N.m); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc TOP Kogyo RH-50NTG (10~50N.m); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc TOP Kogyo RH-25NTG (5-25N.m); Cờ lê lực đầu vặn kiểu mỏ lết TOP Kogyo HY-100NTG (20~100N.m); Cờ lê lực đầu vặn kiểu mỏ lết TOP Kogyo HY-50NTG (10~50N.m); Bộ cờ lê lực đầu dời bánh cóc kiểu N TOP Kogyo TS-200NTG-N (2N.m); Bộ cờ lê lực đầu dời bánh cóc kiểu N TOP Kogyo TS-100NTG-N (1N.m); Bộ cờ lê lực đầu dời bánh cóc kiểu N TOP Kogyo TS-50NTG-N (0.5N.m); Cờ lê đo lực dạng thẳng vặn đường ống TOP Kogyo RM-24LST (60N.m); Tay cầm đo lực cách điện TOP Kogyo T-100NTZ (20~100N.m); Đầu vặn đảo chiều cách điện TOP Kogyo RH4-15THZR (12.7(1/2″));Đầu vặn đảo chiều cách điện TOP Kogyo RH3-12THZR (9.5(3/8″));Cờ lê đo lực cách điện TOP Kogyo RH-100NTZR (20~100N.m); Cờ lê đo lực cách điện TOP Kogyo RH-45NTZR (10~45N.m); Cờ lê đo lực dạng thẳng vặn đường ống TOP Kogyo RM-46LST (200N.m); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc kiểu N TOP Kogyo RH-200NTG-N (40~200N.m); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc kiểu N TOP Kogyo RH-100NTG-N (20~100N.m); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc TOP Kogyo RH-200NTG (40~200N.m); Cờ lê lực đầu vặn bánh cóc TOP Kogyo RH-6NTG (2~6N.m); Đầu vặn ốc nhanh đảo chiều TOP Kogyo RH4V-15TH170 (Φ15); Cờ lê đo lực dạng thẳng vặn đường ống TOP Kogyo RM-30LSTS (100N.m); Cờ lê đo lực dạng thẳng vặn đường ống TOP Kogyo RM-24LSTS (60N.m); Cờ lê đo lực hình cung TOP Kogyo RM-30LYNT (100N.m); Cờ lê đo lực hình cung TOP Kogyo RM-24LYNT (60N.m); Cờ lê đo lực hình cung TOP Kogyo RM-46LYT (200N.m); Cờ lê đo lực hình cung TOP Kogyo RM-36LYT (140N.m); Cờ lê đo lực hình cung TOP Kogyo RM-30LYNTS (100N.m); Cờ lê đo lực hình cung TOP Kogyo RM-24LYNTS (60N.m); Tay cờ lê đo lực TOP Kogyo T-200NTL170 (40~200N.m); Tay cờ lê đo lực TOP Kogyo T-100NTL170 (20~100N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TPW1565-200NT (40~200N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TPW1565-50NT (10~50N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TPW0832-200NT (40~200N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TPW-200NT (40~200N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TPW-100NT (20~100N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TMW-200NT (40~200N.m); Cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TMW-50NT (10~50N.m); Bộ cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo TMW-200NTH; Bộ cờ lê đo lực vặn ống nối TOP Kogyo HYTMW-1020NT (2 cái/bộ); Đầu vặn ốc đảo chiều kiểu N TOP Kogyo RH4N-18TH (φ18); Đầu vặn ốc đảo chiều kiểu N TOP Kogyo RH3N-12TH (φ12); Đầu vặn ốc đảo chiều TOP Kogyo RH4-22TH (φ22); Đầu vặn ốc đảo chiều TOP Kogyo RH4-18TH (φ18); Đầu vặn ốc đảo chiều TOP Kogyo RH4-15TH (φ15); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu bánh cóc TOP Kogyo DRH060-12BN (12~60N・m); Tay cờ lê lực với tay cầm chống trượt TOP Kogyo T-100NTG (20~100N.m); Tay cờ lê lực với tay cầm chống trượt TOP Kogyo T-200NTG (40~200N.m); Tay cờ lê lực với tay cầm chống trượt TOP Kogyo T-50NTG (10~50N.m); Đầu tuýp TOP Kogyo LSTS-30 (68mm); Đầu tuýp TOP Kogyo LSTS-24 (65mm); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu bánh cóc TOP Kogyo DRH340-22BN (68~340N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu bánh cóc TOP Kogyo DRH200-18BN (40~200N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu bánh cóc TOP Kogyo DRH135-15BN (27~135N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu mỏ lết TOP Kogyo DH340-22BN (68~340N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu mỏ lết TOP Kogyo DH200-18BN (40~200N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu mỏ lết TOP Kogyo DH135-15BN (27~135N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu mỏ lết TOP Kogyo DH085-15BN (17~85N・m); Cờ lê lực kỹ thuật số đầu mỏ lết TOP Kogyo DH060-12BN (12~60N・m); Tay cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DT340-22BN (68~340N・m); Tay cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DT200-18BN (40~200N・m); Tay cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DT135-15BN (27~135N・m); Tay cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DT030-10BN (6 ~ 30N ・ m); Bộ cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DS340-22BN (68~340N.m); Bộ cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DS200-18BN (40~200N.m); Bộ cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DS085-15BN (17~85N.m); Bộ cờ lê lực kỹ thuật số TOP Kogyo DS060-12BN (12~60N.m); Đầu tuýp cờ lê chuyên dụng TOP Kogyo WS-1319 (13~19mm); Đầu tuýp cờ lê chuyên dụng TOP Kogyo WS-1314 (13~14mm); Đầu tuýp cờ lê chuyên dụng TOP Kogyo WS-0812 (8~12mm); Lưỡi cắt dự phòng chuyên dụng TOP Kogyo VC-10K; Dụng cụ tháo cắt ống rỗng TOP Kogyo VC-300; Dụng cụ tháo cắt ống rỗng TOP Kogyo VC-200; Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-43 (0~43mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-38 (0~38mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-32 (0~32mm); Mỏ lết vặn ống nhựa TOP Kogyo TMW-400 (38~88mm); Mỏ lết vặn ống nhựa TOP Kogyo TMW-250 (16~75mm); Bộ mỏ lết vặn ống 2 tay cầm TOP Kogyo TMW-93 (35~93mm); Cờ lê nhanh vặn góc hẹp TOP Kogyo SMW-1032 (10~32mm); Mỏ lết nhanh đa năng TOP Kogyo MT-2025 (38~47mm); Mỏ lết nhanh đa năng TOP Kogyo MT-1320 (31~38mm); Cờ lê xích TOP Kogyo TW-230N (20~175A); Cờ lê xích TOP Kogyo TW-150N (20~100A); Cờ lê xích TOP Kogyo TW-150 (20~100A); Mỏ lết răng cưa TOP Kogyo TPW-1550-65 (Φ20~88mm, 758N.m); Mỏ lết răng cưa TOP Kogyo TPW-0832 (Φ8~50mm, 392N.m); Cờ lê nhanh vặn góc hẹp TOP Kogyo SMW-3050 (30~50mm); Mỏ lết thường miệng rộng tay cầm đỏ TOP Kogyo HM-43MGR (0~43mm); Mỏ lết mini miệng mỏng TOP Kogyo HY-26STV (7~26mm); Mỏ lết mini miệng mỏng TOP Kogyo HY-26STG (7~26mm); Mỏ lết mini miệng mỏng TOP Kogyo HY-26STR (7~26mm); Mỏ lết mini TOP Kogyo HY-38S (8~38mm); Mỏ lết mini TOP Kogyo HY-38S (8~38mm); Mỏ lết mini TOP Kogyo HY-30S (8~30mm); Mỏ lết mini TOP Kogyo HY-26S (7~26mm); Mỏ lết miệng rộng chuôi vặn 17mm TOP Kogyo HY-36-17 (8~36mm); Mỏ lết miệng rộng chuôi vặn 17mm TOP Kogyo HY-30-17 (8~30mm); Mỏ lết vặn ống nhựa TOP Kogyo TMWS-1668 (16~68mm); Mỏ lết vặn ống nhựa TOP Kogyo TMW-1665 (16~68mm); Mỏ lết ngang không răng TOP Kogyo LMW-280 (0~70mm); Mỏ lết ngang không răng TOP Kogyo MW-280 (0~70mm); Mỏ lết ngang không răng TOP Kogyo MW-230 (0~56mm); Cờ lê nhanh cán bọc nhựa TOP Kogyo KSW-200 (17~24mm); Cờ lê thông minh TOP Kogyo SW-300 (19~43mm); Cờ lê thông minh TOP Kogyo SW-250 (15~35mm); Cờ lê thông minh TOP Kogyo SW-200 (9~25mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-43MSBK (0~45mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-38MSBK (0~38mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-32MSBK (0~32mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-32MSR (0~32mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-25MSR (0~25mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-43MSNB (0~43mm); Mỏ lết thường miệng rộng Mini TOP Kogyo HM-38MSNB (0~38mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-32M (0~32mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-25M (0~25mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-38M (0~38mm); Mỏ lết thường miệng rộng tay cầm đỏ TOP Kogyo HM-38MGR (0~38mm); Mỏ lết thường miệng rộng tay cầm đỏ TOP Kogyo HM-25MGR (0~25mm); Mỏ lết thường miệng rộng tay cầm đen TOP Kogyo HM-43MGNB (0~43mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-38MGBK (0~38mm); Mỏ lết thường miệng rộng TOP Kogyo HM-32MGBK (0~32mm); Đầu vặn mỏ lết răng TOP Kogyo TPW1565-18TH170 (15A~65A, Φ18); Đầu vặn mỏ lết răng TOP Kogyo TPW1565-15TH170 (15A~65A, Φ15); Đầu vặn mỏ lết răng TOP Kogyo TPW1565-12TH170 (15A~65A, Φ12); Đầu vặn mỏ lết răng TOP Kogyo TPW0832-18TH170 (8A~32A, Φ18); Đầu vặn mỏ lết răng TOP Kogyo TPW0832-15TH170 (8A~32A, Φ15); Đầu vặn mỏ lết răng TOP Kogyo TPW0832-12TH170 (8A~32A, Φ12); Đầu vặn mỏ lết không răng TOP Kogyo TMW93-18TH170 (35~93mm); Đầu vặn mỏ lết không răng TOP Kogyo TMW93-15TH170 (35~93mm); Đầu vặn mỏ lết TOP Kogyo HY49-22TH (φ22); Đầu vặn mỏ lết TOP Kogyo HY38-18TH (φ18); Đầu vặn mỏ lết TOP Kogyo HY30-15TH (φ15); Đầu vặn mỏ lết TOP Kogyo HY20-10TH (φ10)
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: SĐT/Zalo: 0984 843 683