Tính năng
Đo nhiệt độ nhanh, chính xác, không tiếp xúc
Dải đo lớn
Điều chỉnh nhiệt bức xạ, nguồn backlight
Báo dung sai
Hiển thị giá trị nhiệt độ đo thực tế, cao nhấp, thấp nhất và trung bình
Nút giữ hiển thị
Qui cách |
|
|
|
|
Model |
TI200 |
Dải đo |
20℃~700℃ |
Độ chính xác |
±1% or±1℃ whichever is greater |
Độ lặp |
±0.5% or ±0.5℃ get the greater |
Độ phân giải hiển thị |
0.1℃ or 0.1℉ |
Độ phân giải quang học |
35∶1 |
Độ phản hồi quang phổ |
8~14μm |
Nhiệt bức xạ |
0.01~1.0 adjustable |
Thời gian phản hồi |
≤400ms |
Chế độ xem |
Laser |
Hiển thị nhiệt độ |
℃/℉ selectable |
|
Yes |
Chuông |
High/Low |
Giữ hiển thị |
Yes |
Chuông báo pin yếu |
Yes |
Nhiệt độ làm việc |
0℃~50℃(32℉~122℉) |
Độ ẩm tương đối |
10%~90%RH noncondensing up to 40℃(104℉) |
Nhiệt độ bảo quản |
-20℃~+60℃(14℉~148℉) without battery |
Nguồn |
AAA 1.5V battery(two pieces) |
Khối lượng |
200g |
Kích thước |
170×120×42mm |