Tính năng
Máy đo tiên tiến với thang đo rộng
3 chế độ hiển thị
Chế độ đặc biệt: Hiển thị gia tốc, tốc độ dịch chuyển theo phương dọc và độ dịch chuyển theo phương ngang
Chế độ thông thường: Hiển thị 1 gia tốc, tốc độ dịch chuyển theo phương dọc và độ dịch chuyển theo phương ngang
Chế độ phổ: Hiển thị phổ rung
Bộ nhớ đến 1550 phép đo và 25 phổ
Dễ chẩn đoán: Chuống báo khi độ rung vượt quá ngưỡng đã đặt, và chuẩn sang chế độ đo phổ
Kết quả đo và phổ đo có thể in ra bằng máy in dạng nhỏ tùy chọn
Có thể nối với máy tính với phần mềm đặc biệt để phân tích các dữ liệu đo
Qui cách kỹ thuật
Bộ biến năng Gia tốc áp điện
Dải đo Acceleration: 0.1 m/s2-392m/s2(peak)
Velocity: 0.01cm/s-80cm/s (RMS)
Displacement: 0.001mm-18.1mm (peak-peak)
Dải tần số Acceleration:
10-200Hz,10-500Hz,10Hz-1KHz,10Hz-10KHz
Velocity: 10Hz-1KHz
Displacement: 10Hz-500Hz
Độ chính xác ±5%
Nhiệt độ vận hành 0~ 40C
Độ ẩm ±80%
Hiển thị LCD, 320×200 pixels, with LED backlight
Nguồn cấp Li-ion rechargeable batteries charging time 12 hours
Kích thước 171mm×78.5mm×28mm
Khối lượng 230g
Giao hàng Tùy chọn
Máy chính Needle groupware
Đầu đo gia tốc Long needle
Đế từ Printer TA230
Bộ sạc pin Dataview software
Túi bảo vệ
Chứng chỉ TIME
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành