Đo các thông số khác nhau
Bộ chuyển đổi cảm ứng độ chính xác cao
Màn hình hiển thị LCD nguồn sáng backlight
Vị trí đầu kim thể hiện trên màn hình
Hiệu chuẩn phần mềm
Kết nối được với máy in để in dữ liệu
Lưu trữ dữ liệu, chức năng giữ để đọc: 500 phép đo và 4 nhóm biên dạng
Thông số kỹ thuật
Thông số đo Ra, Rq, Rz, R3z, Rt, Ry(ISO), Ry(DIN), Rm
Dải đo 0.025µm~12.5µm
Ra, Rq:0.005~16µm, Rz, R3z, Rt, Ry, Rp, Rmax, Rv:0.02~160µm, RSm
Dải hiển thị Rs:1mm
Rmr:0~100%(%Rt)
Rsk:0~100%
Chiều dài giới hạn 0.25mm/0.8mm/2.5mm
Độ dài đánh giá 3L~5L
Chiều dài vết 5L~7L
Chiều dài vết max 17.5mm/0.71inch
Chiều dài vết min 1.3mm/0.052inch
Dung sai ≤±15%
Độ lặp ≤6%
90º
Hiển thị 160×128 matrix LCD
NguỒn 1.2V NI-MH battery(6Pics)
Nhiệt độ làm việc 0~40℃
Độ ẩm 0.9
Kích thước Main unit: 230×180×50 driver:140×56×48
Khối lượng (kg) 1700