Qui cách kỹ thuật |
Thang đo độ cứng |
- HL, HRC, HRB, HV, HB, HS |
Khoảng đo lực kéo U.T.S |
- 374~1999 MPa |
Độ chính xác |
- ±6HLD (760±30HLD) error of displayed value |
- 6HLD (760±30HLD) repeatability of displayed value |
Thiết bị va đập tiêu chuẩn |
- D impact device |
Thiết bị va đập tùy chọn |
- DC/D+15/G/C/DL impact devices |
Max. Workpiece Hardness |
- 996HV (For Impact Devices D/DC/DL/D+15/C ) |
- 646HB (For Impact Device G) |
Bán kính (độ lồi/lõm) lớn nhất của vật đo |
- Rmin=50mm (with support ring Rmin=10mm) |
Khối lượng vật đo nhỏ nhất |
- 2~5kg on stable support |
- 0.05~2kg with compact coupling |
Độ dày vật đo nhỏ nhất |
- 5mm (Impact Device D/DC/DL/D+15) |
- 1mm (Impact Device C) |
- 10mm (Impact Device G) |
Độ dày lớp tôi cứng nhỏ nhất |
- 0.8mm |
Nguồn |
- Rechargeable batteries NiMH 5×1.2V 600mAh |
Thời gian sạc |
- 3 hours |
Thời gian làm việc liên tục |
- 50hours (without printing and backlight) |
Nhiệt độ vận hành |
- 0~40℃ |
Độ ẩm tương đối |
- ±90% |
Kích thước |
- 268×86×50mm |
Khối lượng |
- 615g (including impact device and printer) |