Loại:
Probe types
|
F
|
N
|
Phương pháp đo:
Measuring methods
|
Cảm ứng từ:
Magnetic induction
|
Cường độ xoáy:
eddy current
|
Phạm vi đo:
Measuring range
|
từ 0÷1250μm
0 to 1250 μm
|
0 to 1250 μm
0 to 40 μm (for chromeplate on copper)
|
Độ phân giải tối thiểu:
Minimum resolution
|
0.1μm
|
Dung sai:
Tolerance
|
Một điểm hiệu chuẩn:
One point calibration
|
±(3%H+1)
|
± (3%H+1.5)
|
H: độ dày của vật cầm đo
H means the thickness of tested piece
|
Hai điểm hiệu chuẩn:
Two points calibration
|
±[(1~3)%H+1]
|
±[(1~3)%H+1.5]
|
H: độ dày của vật cầm đo
H means the thickness of tested piece
|
Điều kiện đo lường:
Measuring condition
|
Bán kính cong nhỏ nhât:
Min. curvature radius (mm)
|
Độ lồi: 1.5
Convexity 1.5
|
Độ lồi: 3
Convexity 3
|
Đường kính tối thiểu khu vực kiểm tra:
Min. testing area diameter (mm)
|
Φ 7
|
Φ 5
|
Độ dày giới hạn của chất nền:
Critical thickness of substrate
|
0.5
|
0.3
|
Nguồn:
Power supply
|
Pin: AAA 1.5V (2 cái)
Battery AAA 1.5V (2pcs)
|
Nhiệt độ làm việc:
Working Temperature
|
0÷40 ° C
|
Kích thước:
Dimensions
|
110mm × 50mm × 23mm
|
Khối lượng:
Weight
|
100g
|