Nhiệt kế Cầm tay HD-1200E Anritsu

Mã sản phẩm: HD-1200E |
Thương hiệu: Anritsu

Giá bán: Liên hệ

Yêu cầu giá tốt: 0984.843.683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Anritsu

Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1750 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1350 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1150 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1200 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt độ HD-1500 and HD-1550 AnritsuThiết bị đo nhiệt độ HD-1400 and HD-1450 AnritsuThiết bị đo nhiệt độ HD-1200 and HD-1250 AnritsuThiết bị đo nhiệt độ HD-1000 series AnritsuThiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1650 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1300 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1100 (K,E, J)Thiết bị đo nhiệt đô Anritsu HD-1250 (K,E, J)Đầu dò nhiệt độ kiểu e U-111E-00-D0-1-TC1-ASP AnritsuĐầu dò nhiệt độ kiểu k U-111K-00-D0-1-TC1-ASP AnritsuĐầu đo cho máy d 1100k CS-23K-010-1-TC1-ASP AnritsuCảm biến nhiệt độ A-333K-01-1-TC1-ANP AnritsuNhiệt kế điện tử HD-1150K AnritsuĐầu dò máy đo nhiệt độ A-334E-05-1-TC1-ASP AnritsuĐầu dò máy đo nhiệt độ A-143E-01-1-TS1-ASP AnritsuNhiệt kế điện tử HD-1200K AnritsuĐầu đo nhiệt độ Type K model A-231K-00-1-TC1-ANP AnritsuĐầu đo nhiệt độ Type E model A-231E-00-1-TC1-ANP AnritsuĐầu dò S-313K-01-1-TPC1-ASP AnritsuĐầu dò cho nhiệt kế A-243E-01-1-TC1-ASP AnritsuCảm biến nhiệt độ A-233E-01-1-TC1-ASP AnritsuMáy đo nhiệt độ cầm tay HD1300K AnritsuMáy đo nhiệt kế cầm tay HD 1100K AnritsuNhiệt kế cầm tay HD-1400E AnritsuNhiệt kế Cầm tay HD-1200E AnritsuThiết bị đo nhiệt độ AnritsuĐồng hồ đo nhiệt độ Anritsu,Máy đo nhiệt độ Anritsu

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Thông tin sản phẩm
Model HD-1200
HD-1250
HD-1201
HD-1251
HD-1202
HD-1252
Waterproof specifications
(Equivalent to IPX5)
Display LCD with Backlight
Input connector ASP model: HD-1*0* / ANP model: HD-1*5*
Channel 1ch
Input type Thermocouple Input: Type E, K (HD-1*0*) Not switchable
Thermocouple Input: Type E, K, J, T or R (HD-1*5*) Not switchable
Signal source resistance MAX 500Ω
Measurement Range Table 1
Measurement Accuracy Table 2
Reference junction
compensation accuracy
±0.2°C at 25°C±10°C [±0.4°F at 77°F±18°F]
Temperature Coefficient ±0.01% of F/S per °C [±0.01% of F/S per °F] (F/S : full scale)
Environment Operation 0 to 40°C, 0 to 80%RH (Non condensing)
32 to 104°F, 0 to 80%RH (Non condensing)
Storage -20 to 50°C, 0 to 85%RH (Non condensing)
-4 to 122°F, 0 to 85%RH (Non condensing)
Battery life 300 h 150 h 150 h
Power supply Dry battery 4 AA Alkali Batteries
AC power AC-Adaptor (Option)
Sampling rate approx.300ms
Plinearlizer Digital Linearizer method (Compliant with IEC 60584-1 (1995))
Dimensions approx. 76(w)×167(H)×36(D) mm [Protruded parts excluded]
Weight approx. 350g [Include Batteries]
Supplied accessories Analog output Cable
Analog Output 1mV/°C (Table3) 10mV/°C (Table3)
Alarm Output
Memory function
°C / °F Change
Compatible standards CE Marking, RoHS
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC