Máy thử nghiệm rung sóc vạn năng

Mã sản phẩm: |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ

Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

HỆ THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM RUNG SÓC VẠN NĂNG

-RUNG SÓC KẾT HỢP TÍCH HỢP 2-TRONG 1, CÓ ĐIỀU KHIỂN KIỂU ĐIỆN ĐỘNG PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN SINE/RANDOM/SHOCK ĐI KÈM - KHÔNG CẦN THIẾT PHẢI KẾT NỐI MÁY TÍNH NGOÀI + TÍCH HỢP MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ CAO

- Theo tiêu chuẩn Quân sự MIL-Std-810 Series

+ Tiêu chuẩn thử Rung động: (JIS,MIL,IEC<60068-2-6>)

+ Tiêu chuẩn thử Shock:  (JIS,MIL,IEC<60068-2-27>)

* THỬ NGHIỆM SHOCK:

- Lực thử đầu ra Max:    15KN (1530Kgf)

- Gia tốc Max:                2,726m/s2 (278g) with no load*?

- Vận tốc Max:               3m/sec

- Độ chuyển vị Max:      200mmp-p

- Chu kỳ Shock:              1 ~ 100msec

* THỬ NGHIỆM RUNG ĐỘNG:

- Lực đầu ra Max:         6.0KN ( 612Kgf ) vector sine

4.2KN (428Kgf) rms random

For Shock from 1.5 to 2 time of Sine Force

- Gia tốc Max:              1.000m/s2(102 g) with 0.5Kg load

- Vận tốc Max:             2m/sec

- Độ chuyển vị:            180mmp-p

- Tần số điều khiển:      3 ~ 2,500Hz; (0.5 ~ 1,500Hz)

* THÔNG SỐ CHUNG

- Khối l­ợng thử chung: 50 Kg (table position re-centerable load)

- Trọng l­ợng lõi:         5.5 Kg ~ 6kg

- Kích th­ớc lõi:           100 x 100mm

- Nguồn nuôi:              3-phase 380V 50Hz

- Công suất:                18 KVA

- áp suất khí:                0.5 Mpa, l­u l­ợng 60 Lít/phút

 

* KHỐI L­ỢNG VÀ KÍCH TH­ỚC

- Hệ điều khiển:           W570 x D710 x H1,585 mm; Khối l­ợng 300kg

- Bộ tạo Shock-Rung:  W730 x D537 x H1,070 mm; Khối l­ợng: 700kg

- Quạt làm mát:          W474.5 x D542 x H1,040 mm, khối l­ợng 34kg

- Máy nén khí:             W955 x D312 x H700 mm, Khối l­ợng: 67kg

 

BỘ ĐIỀU KHIỂN SỐ THỦ RUNG XÓC VẠN NĂNG CHUYÊN DÙNG (ĐIỀU KHIỂN DIGITAL) + PHẦN MỀM THỬ SINE/RANDOM/SHOCK ĐI KÈM + MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP + CHỈ THỊ SỐ TRÊN MÀN HÌNH MÀU LCD TFT

(Digital Vibration Controller)

(PC w/TFT, 4 ch Charge Amplifier and Sine/Random/Shock Software and UPS Included)

Gồm:

- Bộ ổn áp UPS.

- Bộ máy tính PC liền màn hình TFT LCD

- 04 kênh đầu vào + 01 Sensor đo + Cáp nối (Option-8 kênh)

- Card thu thâp dữ liệu đa kênh DSP

+ Bộ xủ lý dữ liệu DSP 60MHz, điều khiển xử lý tín hiệu số mạch vòng

+ Bộ biến đổi A/D 24 bít, dải động tới đầu vào tới 120dB, đầu ra110dB

+ Chức năng điều khiển đa nhiệm (Multi-Tasking)

+ Đầu vào theo máy 04; có thể mở rộng tới 08 (Chỉ cần kích hoạt mã Code -Mua thêm)

các đầi vào đa nhiệm kiểu Điện áp/Điện tích/ICP (Voltage/Charge/ICP)

- Khả năng thử nghiệm linh hoạt

 

PHẦN MỀM THỬ RUNG CHUYÊN DÙNG CHO THỬ KIỂU SINE, RANDOM VÀ SHOCK

* Thử nghiệm quét hình Sine

- Dải tần:              0,4 ~ 4,000Hz (Chuẩn) và tới 12,100Hz (Tuỳ chọn options)

- Dải động:          > 100dB

- Thời gian lặp:    10 ms

- Chính xác điều khiển: +/-1dB

- Nén:                  Thích nghi với các điều kiện hoặc cố định 0,3~3,000dB/s

- Chiến l­ợc điều khiển: Kết hợp đơn kênh hoặc đa kênh vào bởi Min, max, trọng số trung bình

Biên độ đầu vào ­ớc l­ợng giá trị đỉnh, mean, RMS hoặc lọc số hoá ….

- Tốc độ quét:    Tuyến tính từ 0 ~ 6,000Hz/phút, hoặc hàm Loga từ 0~100 Octave/phút

- Phân dải điều khiển: Tinh chỉnh 0,000001Hz

* Thử nghiệm điều khiển Ngẫu nhiên (Random)

- Kiểu điều khiển: Điều khiển thời gian thực của mật độ phổ công suất - PSD

- Dải tần:              0 ~ 4,000Hz (Chuẩn) và tới 11,000Hz tại 17 dải (Tuỳ chọn options)

- Phân dải:           110, 225, 450, 900 hoặc 1,800 dòng

- Phân dải Delta F: ng­ời sử dụng lựa chọn, bao gồm 5Hz và phối hợp.

- Dải động:         > 95dB

- Thời gian lặp:   100ms

- Hàm truyền:     Đo l­ờng tr­ớc khi thử nghiệm, thử nhanh, gọi ch­ơng trình từ đĩa

- DOF:                  2 ~ 1,000

- Chính xác điều khiển: +/-1dB tại 99% với DOF 200

- Chiến l­ợc điều khiển: Kết hợp đơn kênh hoặc đa kênh vào bởi Min, max, trọng số trung bình

- Điều khiển xén: 3 ~ 6 Teta, hoặc tắt bỏ

 

* Thử nghiệm điều khiển Shock (Classic Shock)

- Kiểu điều khiển: Điều khiển mạch vòng kín của dạng xung túc thời (ngắn)

- Dải tần:              0 ~ 22,000Hz

- Kiểu xung:          Nửa Sine, Haversine, Initial and Terminal peak sawtooth, Triangle, rectangle and Trapezoid

- Chu kỳ xung:     0,5 ~ 3,000 ms

- Trung bình:        Ng­ời sử dụng có thể đặt từ 1 ~ 500

- Hàm truyền:     Đo l­ờng tr­ớc khi thử nghiệm, thử nhanh, gọi ch­ơng trình từ đĩa

- Kích th­ớc khung: 128 ~ 16,384 điểm hoặc tự động tối ­u hoá

- Trễ xung:           Có thể đặt trế giữa các xung từ 0 ~ 1,000s

BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT

Gồm:

- Module khuếch đại công suất

- Mạch đIều khiển chủ

- Panel đIều khiển ( có nguồn )

- Bộ đIều khiển khí nén

BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT

- Kiểu khuếch đại:  PWM (Switching) type

- Hiệu suất:             hơn 90% (95% typical)

- Công suất đầu ra: 7 KVA

Power Unit G14-007 x 1Units

- Tần số phản hồi:  2 ~ 3,000Hz; ±1dB

- Tần số :                DC ~ 3,000Hz

- Độ méo:              dảI 1%: (5~2,000Hz),

dảI 2% (2~3,000Hz)

- Tỷ số nhiễu:         d­ới -75dB (khi không có tín hiệu vào, trừ tần số sóng mang)

- Mức vào:             3 Vrms ( đầy tảI)

- Trở kháng vào:  10Kohm, ±10% đầu vào không cân bằng)

- Điện áp ra:         140Vrms

- Trở kháng ra:     đIều kiện tốt nhất cho máy tạo rung.

- Hệ làm mát:       quạt làm mát cho mỗi module

MODULE NGUỒN CUNG CẤP

- Kiểu chỉnh l­u:   3 pha, toàn chu kỳ

- Phần tử chỉnh l­u: bán dẫn Silicone

- Độ gợn:            10%

- Công suất ra: xấp xỉ: 2KVA

- Nguồn cung cấp: 3 pha, 200/220/380/400V AC, ±10%; 50/60Hz

Không tải: 3KVA, có tải: 10KVA

- Nhiệt độ môI tr­ờng: 5oC ~ +35oC

- Độ ẩm môI tr­ờng: 85% R.H

 

CÁC HỆ THỐNG BẢO VỆ

- Vibration Generator: OVER TRAVEL Limit Switch V.G.TEMP. Thermistors

- EXT. STOP Thermal Relay

- EXT. STOP Air Pressure Switch

- Power Amplifier : Unit Output OVER CURR

- Unit Heat Sink OVER TEMP.

- Unit FET FAULT  (1 pce)

- Unit FET DAMAGED(over 2 pcs)

- EXT. STOP Over-voltage

- Interlock: SIGNAL → ZER0

- EXT. STOP Input Signal

- Emergency Stop : EMERGENCY STOP button

- System Over-current : ELB circuit breaker

BỘ TẠO RUNG - SHOCK ĐIỆN ĐỘNG CHUYÊN DÙNG

- Kiểu máy:           kiểu tạo rong sóc đIện động

- Lực đầu ra:         Max 2.45 KN (250 kgf)

- Gia tốc Max:     1633m/s2 (166g) không tải

- Độ dịch chuyển (Biên độ) Max: 150mm p-p

- DảI tần:              DC ~ 2,000Hz

- Khối l­ợng dịch chuyển: 1.5kg

- Đ­ờng kính bàn: 65 x 65 mm

- Mouting thead:  M6 Reinforcing Insert 5 pcs

50mm pitch. 4 pcs each

Table Center            1 pce

- TảI Max:              20 Kg (table re-centerable load) with air pressure of 0.5MPa

- Hệ làm mát :       Forced Air Cooling By External Blower  (elastic duct hose connection, max. 5m)

- Động cơ quạt:    AC 3pha , 200V, 0.75KW

- Thiết bị bảo vệ :   Over-travel Limit Switch (51mmp-p)

- Thermal-protection Thermistors (140℃)

- Blower Motor Over-load Thermal Relay

- Air Pressure Switch (0.2MPa)

- Finish :                 Painted 7.5 BG 5/4.5

- Kích th­ớc :        W530 x D430 x H600 mm

- Khối l­ợng :        Approx. 310 Kg

- Vibration Isolator :  Four pneumatic isolators

- Resonant Frequency  approx. 3~4Hz

BÀN GÁ THIẾT BỊ THỬ THEO CHIỀU ĐỨNG

- Kích th­ớc bàn:  400 x 400 x 40 mm

- Khối l­ợng bàn:  18kg

- Cấu trúc vật liệu: Hợp kim nhôm

- Tần số tự nhiên:   1,700Hz

QUẠT LÀM MÁT ĐỘ ỒN THẤP

MÁY NÉN KHÍ

ĐẦU ĐO GIA TỐC  980g + CÁP 5MÉT

- Độ nhạy:               0.17 pc/m/s2

- Độ nhạy điện áp: 0.2 mV/m/s2

- Tần số:                    70Khz

- Dung kháng:         1100pF

- Gia tốc:                  9800m/s2 (980g)

- Nhiệt độ hoạt động: -20oC ~ +160oC

- Khối l­ợng:            1.2g

- Vật liệu cấu tạo:  Titan

- Siêu nhẹ và tần số cao

- Cáp nối:                 5 mét

- CÁC HỆ THỐNG RƠ LE BẢO VỆ

- HỆ CABIN CHO MÁY

- ĐÀO TẠO VÀ H­ỚNG DẪN SỬ DỤNG CHO BÊN MUA BỞI CHUYÊN GIA CỦA HÃNG SẢN XUẤT

- LẮP ĐẶT , BẢO HÀNH

- Cáp nối các loại, (bộ)

- Bộ dụng cụ sủa chữa , (bộ)

- Phụ kiện chuẩn đi kèm, (bộ)

- TàI liệu h­ớng dẫn sử dụng thiết bị (bộ)

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC