THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Thời gian chụp
|
~10s
|
Thời gian cấu hình lại
|
<60s
|
Thời gian quét µCT
|
8s
|
Thời gian xây dựng lại hình ảnh µCT
|
~60s
|
Thời gian quét 3 chiều µ3D
|
~20s
|
Thời gian xây dựng lại hình ảnh µ3D
|
~20s
|
Kiểu ảnh
|
16bit, định dạng FPD
|
Điều khiển, vận hành
|
Sử dụng CNC
|
Trục phóng đại
|
Zt và Zd
|
Hướng nhìn
|
±70o (140o)
|
Kích thước phóng đại
|
2000x
|
Tổng kích thước phóng đại
|
17500x
|
Phương thức điều khiển máy
|
Chuột và cần điều khiển
|
Kích thước vùng kiểm tra
|
310 x 310 mm
|
Kích thước mẫu vật
|
440 x 550 mm
|
Trục khay để mẫu vật
|
X, Y
|
Góc nhìn xiên
|
±70o(140o)
|
Kích thước máy
|
W1100 x D1100 x H2100 mm
|
Khối lượng máy
|
1450 kg.
|
THÔNG SỐ ỐNG PHÓNG TIA X
|
Kiểu ống
|
Loại ống X-ray mở
|
Vật liệu của vật phóng tia
|
Vonfram
|
Dải điện áp
|
25-160 kV
|
Dải dòng điện
|
0,01 – 1,0 mA
|
Công suất cực đại của ống
|
64W
|
Công suất cực đại của vật phóng tia
|
15W
|
Kích thước xác định
|
<1µm, <350 nm
|
Cường độ điều khiển X-ray
|
TXI (True X-ray Intensity)
|