Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang MPL-H11S (10m) Takachiho

Mã sản phẩm: MPL-H11S |
Thương hiệu: Takachiho

Giá bán: Liên hệ

Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang Takachiho MPL-H11S (10m)

Xuất xứ: Nhật Model: MPL-H11S

Yêu Cầu Giá Tốt


Thiết bị dò đường ống ngầm GUIDER 6 Plus TAKACHIHO;Máy dò vị trí đường ống ngầm, cáp ngầm MPL-H11S (10m) Takachiho;Thiết bị dò vị trí đường ống, dây cáp điện, kim loại ngầm TAKACHIHO MPL Element;Máy xác định vị trí lỗi cáp và vị trí cáp TAKACHIHO MPL-FF;Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện TAKACHIHO MPL-H11DX;Máy dò kim loại TAKACHIHO MD-1;Máy xác định vị trí lỗi cáp và vị trí cáp MPL-FF Takachiho;Máy dò vị trí đường ống ngầm, cáp ngầm MPL-H11S (10m) Takachiho;Máy dò kim loại TAKACHIHO M-SCAN;Máy dò kim loại bằng RADAR TAKACHIHO e-Safe+;Máy dò khí độc TAKACHIHO TPD-1000;Thiết bị dò vị trí đường ống, dây cáp điện, kim loại ngầm TAKACHIHO MPL Element;Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện TAKACHIHO MPL-H11DX;Máy xác định vị trí lỗi cáp và vị trí cáp TAKACHIHO MPL-FF;Máy dò kim loại Takachiho CS880;Máy dò kim loại TAKACHIHO MD-1;Thiết bị dò đường ống ngầm GUIDER 6 Plus TAKACHIHO;Máy dò vị trí đường ống ngầm, cáp ngầm MPL-H11S (10m) Takachiho;Thiết bị dò vị trí đường ống, dây cáp điện, kim loại ngầm TAKACHIHO MPL Element;Máy xác định vị trí lỗi cáp và vị trí cáp TAKACHIHO MPL-FF;Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện TAKACHIHO MPL-H11DX;Máy dò kim loại TAKACHIHO MD-1

Thông tin sản phẩm

Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang Takachiho MPL-H11S (10m)

- Bộ phát (TX):
+  Tần số ra:
* 38kHz   :38kHz±0.02% (tiêu chuẩn) 
* 9.5kHz  :9.5kHz±0.02%  (option)
* 80kHz  :78.125kHz ±0.02%  (option)
* 512Hz  :512Hz ±0.02% (chỉ chế độ kết nối trực tiếp) 
* Dual   :9.5kHz /38kHz ±0.02%  (chỉ chế độ kết nối trực tiếp) 
+ Công suất ra max / tại 80kHz: 1 w
+ Chế độ hoạt động:
*Chế độ kết nối trực tiếp, chế độ cảm ứng
*  Chế độ cuộn dây ngoài (optional ) 
+ Kiểu pin: 8 pin  Alkaline  LR20 “D” 
+Tuổi thọ pin:
* Chế độ trực tiếp: 50 h (ra 4mA , 20°C /  68°F) 
* Chế độ cảm ứng :  20 h (ra 50% , 20°C /  68°F) 
* Nguồn(5W) :  10h(20°C /  68°F) 
* Chỉ thị trạng thái pin
+ Mình hình hiển thị LCD : thanh  Bar graph  &  số
+ Chỉ thị loa trong  :  cảnh báo, tiếng kêu beep
+ Chức năng đo
* Dòng điện :  0 đến 300mA 
* Diện áp đường  :  0 đến 250V 
+  Bảo vệ đầu ra AC 250V (  512Hz: tự động cắt) 
+ Nhiệt độ hoạt động   -20°C to  50°C /  -4°F to 122°F 
+ Kích thước: 261 * 314 * 110mm(10.3" * 12.4" * 4.3") 
+ trọng lượng: 3.7kg/ 8.2lbs 
- Bộ nhận (RX) 
+  Tần số hoạt động 
* 38kHz  : 38kHz ±2%   
* 9.5kHz  : 9.5kHz ±2% 
* 80kHz  : 78.125kHz ±2% 
* 512Hz  : 512Hz ±2% 
+ Passive Radio Radio : 9k to 33kHz 
+ Passive Power 
* 50 / 60Hz : 5th harmonic ( 50 Hz or 60Hz user selectable) 
* 100 /120Hz  : 3ed harmonic ( 100 Hz or 120Hz user selectable) 
+ Kiểu pin: 6 pin  Alkaline  LR6  “AA” 
+ Tuổi thọ pin:  24 hours  (20°C /  68°F) 
+ Hiển thị trang thái pin liên tục
+ Màn hình hiển thị LCD
+  Dải độ sâu
* Line : 0 to 5m /16ft.  ( 0-5m / 0-16ft. mode) 
             0 to 10m /30ft. (0-10m / 0-30ft. mode) 
* Probe : 0 to 10m /30ft.  (option probe)
+ Đơn vị độ sâu / ft. & inch 
+ Độ chính xác:
* 2.0m / 6.5ft.  :  ±2.5% 
* 3.0m / 10ft. :  ±5% 
* 5.0m / 16.5ft.:  ±10% 
+ Dòng điện và dòng điện chảy trong dây dẫn hiển thì dòng mA
+ Audio ra loa trong với âm thanh điều chỉnh,  tai nghe ( optional ) 
+ Data logging 400 điểm của độ sâu / dòng điện đo/ngày và thời gian
+ giao tiếp: USB cable 
+ Nhiệt độ hoạt động:  -20°C to  50°C /  -4°F to 122°F 
+ Kích thước: 660 * 130 * 270mm (26.0" * 5.1" * 10.6") 
+ Trọng lượng 2.1kg/ 4.7lbs approx.  including eight batteries 
Cung cấp kèm theo 
- Bộ phát
- Bộ nhận
- Cuộn dây 38kHz  sử dụng cho chế độ cuộn dây ngoài
- Cáp kết nối sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
- Thanh nối đấy sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
- HDSD tiếng anh
- Phần mềm
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC