Máy Đo Độ Cứng Knoop/Vickers 400 Series - Wilson Hardness

Mã sản phẩm: Knoop/Vickers 400 Series |
Thương hiệu: Wilson

Giá bán: Liên hệ

Máy đo độ cứng Knoop/Vicker

Model :Knoop/Vickers 400 Series

Hãng sản xuất : Willson

Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Máy đo độ cứng Knoop/Vicker

Model :Knoop/Vickers 400 Series

Hãng sản xuất : Willson

Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng Knoop/Vickers 400 Series


402 MVD
432 SVD
452 SVD
Thang độ cứng
Knoop & Vickers
Tải trọng
10, 25, 50, 100, 200, 300, 500, 1000 (2000) gf
0,3 , 0,5, 1, 3, 5, 10, 20, 30 kgf
1, 2, 3, 5, 10, 20, 30, 50 kgf
Chọn giá trị lực
Điều chỉnh phím ấn
Độ chính xác
Tiêu chuẩn EN-ISO 6507, ASTM E384 & E92 và JIS
Kiểm soát lực
Tự động (đặt tải/giữ tải/thu hồi lực)
Thời gian giữ tải
5 - 99 giây
Đầu vật kính
Tự động
Độ phóng đại thị kính
10X
Độ phân giải mã hóa
0.1 μm
Vật kính
10X, 40X
10X, 20X
Độ phóng đại tổng thể
400X (cho quá trình đo)
100x & 200x (cho quá trình đo
Khoảng đo lường
100X (cho quan sát), 200µm
Đường quang học
Chuyển đổi 2 chiều : thị kính/camera
Đầu lọc sáng
Xanh lá và xanh dương
Nguồn sáng
Đèn Halogen
Hiển thị
Chiều dài đường chéo, giá trị chuyển đổi, lực kiểm tra
Giá trị độ cứng
5 chữ số
Độ dài đường chéo
4 chữ số (D1, D2)
Xuất dữ liệu
Máy in tích hợp, RS232
Thống kê
Giá trị, trung bình, độ lệch chuẩn, khoảng đo
Chuyển đổi
Brinell, Rockwell, Rockwell bề mặt, độ chịu kéo
Chiều cao mẫu tối đa
95 mm (2.55 in)
210 mm (8.2 in)
Độ sâu từ đường tâm
120 mm (3.35 in)
160 mm (6.3 in)
Kích thước bàn XY
100 x 100 mm
Tùy chỉnh
Tùy chỉnh
Khoảng dịch chuyển bàn XY
25 x 25 mm
Giá trị đọc nhỏ nhất
0.01 mm
Nhiệt độ vận hành
Khoảng: 10ºC đến 38ºC (50º đến 100ºF)
Độ ẩm
10% - 90% không ngưng tụ
Kích thước máy (L x W x H)
513 mm (20.2 in) x 320 mm (12.6 in) x 470 mm (18.5 in)
566 x 320 X 710 mm 
(22.3 x 12.6 x 28.0 in)
Khối lượng
36 kg (79.4 lbs)
55 kg (121 lbs)
Nguồn điện
110 - 220VAC, 60/50Hz


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC