Thang đo độ cứng
|
Brinell, Vickers, Rockwell, Rockwell bề mặt
|
Quang học
|
Máy ghi hình 5 MP
|
Vật kính
|
Bộ phận thu-phóng và tự động lấy tiêu điểm
|
Hiển thị
|
Màn hình chạm IPC hoặc màn hình PC
|
Tiêu chuẩn
|
Tuân theo ISO 6506, ISO 6507, ISO 6508, ASTM E18, ASTM E92, ASTM E10, và JIS
|
Kiểu tải trọng đo
|
Hệ thống điều khiển vòng lặp cảm biến tải trọng
|
Chu trình đo
|
Tự động và đánh giá vết đó
|
Tải trọng đo
|
1, 3, 5, 10, 15, 15.625, 20, 30, 31, 25, 50, 60, 62.5, 100, 125, 150, 187.5, 250 kgf
|
Thang đo Vickers
|
HV 1, 2, 3, 5, 10, 20, 30, 50, 100
|
Thang đo Brinell
|
HB1: 1, 2.5, 5, 10, 30
HB2.5: 6.25, 15.625, 31.25, 62.5, 187.5
HB5: 25, 62.5, 125, 250
HB10:100, 250
|
Thang đo Rockwell
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V
Bm, Fm, 15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 15W, 30W, 45W, 16X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y, 30TM, HMR 5/25
|
Kiểu mũi đo (tùy chọn)
|
Viên bi Brinell: 1, 2.5, 5, 10 mm
Kim cương Vickers: 136 độ
Kim cương hình côn Rockwell: 120 độ
Viên bi: 1/16 in, 1/18 in, 1/4 in, 1/2 in
|
Thời gian giữ tải
|
0.1 - 255 giây
|
Cổng xuất dữ liệu
|
RS-232, UTP RJ45
|
Không gian mẫu
|
Chiều cao đo lớn nhất 320 mm, khoảng cách lớn nhất từ tâm mũi đo đến thân máy 215 mm
|
Tiếp xúc mẫu
|
Các bề mặt ngoài
|
Kích thước máy (D x R x C)
|
620 mm (24.4 in) x 250 mm (9.84 in) x 900 mm (35.43 in)
|
Khối lượng máy
|
230 kg (507 lbs)
|
Nguồn điện
|
230V/ 50-60Hz
|