Hợp bộ tìm điểm sự cố cáp ngầm SPG32-1750J và TDR SX SebaKMT

Mã sản phẩm: SPG32-1750J và TDR SX |
Thương hiệu: SEBA

Giá bán: Liên hệ

Thiết bị phát xung cao thế và phát xung theo chu kỳ.

Model: SPG 32-1750J 

Thiết bị xác định khoảng cách tới vị trí có lỗi cáp

Model: TDR SX

Xuất xứ: Seba KMT – Germany

Yêu cầu giá tốt:

0984.843.683.

Email: hien@ttech.vn

Thông tin sản phẩm

Thiết bị phát xung cao thế và phát xung theo chu kỳ.

Model: SPG 32-1750J

Xuất xứ: Seba KMT – Germany

 

-          Bơm cao cáp vào sợi cáp để kiểm tra xem sợi đang thí nghiệm có phải sợi có chứa điểm hỏng không (HPG)

-          Phát dòng hoặc áp tùy theo yêu cầu thí nghiệm để xử lý cáp tạo ra môi trường điện trong cáp phù hợp với mục đích sử dụng. (SWG)

-          Phát xung đốt để phá hủy hẳn điểm hỏng để máy TDR SX có thể tìm thấy điểm sự cố (ARM)

-          Phát xung theo chu kỳ để tạo âm thanh giúp Digiphone+ có thể nghe thấy điểm hỏng (SWG)

 

Thông số kỹ thuật:

-          Dung lương tụ phóng: 3,4mF.

-          Phóng cao áp (chế độ SWG) :

•       Điện áp phóng: 0 à 32kV, 1750J.

•       Chu kỳ phóng xung: 2,5 à 10 giây

-          Phóng cao áp tạo hồ quang điện đốt điểm cáp có trở yếu  (chế độ KLV – ARM)

•       Điện áp đốt: 32kV

•       Thời gian phóng: 1 à 10 ms

-          Tìm vị trí vỏ cáp lỗi (Chế độ MFO)

•       Điện áp phóng: 0 à 5 kV

•       Dòng kiểm tra: 0 à 160 mA

•       Chu kỳ phóng xung: 2,5 à 10s

-          Bơm cao áp (Chế độ HPG)

•       Điện áp bơm: 0 à 32 kV

•       Dòng kiểm tra: 0 à 2 mA

-          Kích thước: 520W x 430D x 810H mm

-          Khối lượng 135 kg

-          Nguồn cấp: ~220V , 50Hz, 1 pha.

Thiết bị xác định khoảng cách tới vị trí có lỗi cáp

Model: TDR SX

Xuất xứ: Seba KMT – Germany

 

Thông số kỹ thuật:

-       Khoảng cách đo20m…160km.

-       Chu kỳ xung: 20 ns…10µs

-       Biên độ xung5 tới 50V

-       Độ chính xác : 0,1 m ở V/2=80m/µs và 1,0 cm ở V/2<40m/µs

-       Tốc độ lấy mẫu Tới 400MHz

-       Vận tốc truyền

•         Đầu vào V/2=80m/µs

•         Độ rộng (V/2) 10…149.9m/ µs

-       Dải âm thanh >80 dB

-       Trở kháng đầu ra: 50 Ω

-       Điều chỉnh: 8 Ω…500 Ω

-       Tốc độ cập nhật: 7 đồ thị/ 1 giây

-       Số lượng đo mỗi lần phóng ARM: 15 lần đo.

-       Nguồn cấp: 110V…240V, 50/60hz, hoặc 50VA

-       Pin sạc: 97Wh, dùng 4 giờ.

-       Màn hình: LCD 10.4” màu, cảm ứng.

-       Bộ nhớ : 4GB

-       Giao diện : Ethernet, USB, BNC,CAN

-       Nhiệt độ hoạt động : - 10°C …+50°C

-       Kích thước (WxDxH) : 362x195x195 mm

-       Khối lượng: 10 kg

Cấp bảo vệ: IP54( khi mở nắp) và IP65 khi đóng nắp)

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC