Đồng hồ đo lưu lượng Mass Flowmeter for Gas Service (MFT-B Series) Oval

Mã sản phẩm: MFT-B |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ


Tên SP: Đồng hồ đo lưu lượng Mass Flowmeter for Gas Service (MFT-B Series) Oval

Mã SP: MFT-B

Hãng: Oval

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Đồng hồ đo lưu lượng Mass Flowmeter for Gas Service (MFT-B Series) Oval, Đồng hồ đo lưu lượng High Accuracy Mass Flow Monitor Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ME meter Oval, Đồng hồ đo lưu lượng EX Turbine Oval, Đồng hồ đo lưu lượng MAG-OVAL III, Đồng hồ đo lưu lượng Psonic-L4 Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Psonic-1 Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Eggs DELTA Pulse Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Eggs DELTA Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Hybrid Multi DELTA Oval, Đồng hồ đo lưu lượng DELTA FLOWPET Oval, Đồng hồ đo lưu lượng DELTA FLOWPET DX Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Reduced EX DELTA II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng VF DELTA (Thermistor type) Oval, Đồng hồ đo lưu lượng EX DELTA II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng CoriMate II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng STmassMK II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ULTRAmassMK II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ALTImass Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Valve Position indicator Oval, Đồng hồ đo lưu lượng MILK METER Oval, Đồng hồ đo lưu lượng New Mini Meter, Mini Meter Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Hi Shot Servo 1 Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Gas Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ECO Oval, Đồng hồ đo lưu lượng FLOWMATE, SUPER MICRO FLOWMATE Oval, Đồng hồ đo lưu lượng KEROMATE-RN Oval, Đồng hồ đo lưu lượng FLOWPET-NX Oval, Đồng hồ đo lưu lượng FLOWPET-5G Oval, Đồng hồ đo lưu lượng LW74E / LW76E Oval, Đồng hồ đo lưu lượng UF-II, Đồng hồ đo lưu lượng Single case type / Double case type Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Ultra Oval,

Thông tin sản phẩm


Model Insertion type In-line type Flow Straightener Built-in In-line type Portable type
Nominal size/
  Connection size
65 mm min. 15 to 100mm
(10 types)
15 to 200mm
(24 types)
80mm and bigger *1
Connection system Screw-mount or flange Flange Screw-mount
Connection standard JIS 10K,
ASME 150, 300
JIS 10K,
ASME 150, 300
-
Current speed/
  flow range  *2
0 to 84
[m/s (normal)]
0 to 1560
[m3/h (normal)]
0 to 3640
[m3/h (normal)]
0.1 to 55
[m/s (normal)]
Operating temp. range

Standard: –40 to +260°C
High temperature: –40 to +500°C *3

–40 to +125°C

Standard: –40 to +200°C
High temperature: –40 to +500°C

Max. operating pressure Less than 1MPa 1MPa
Factory calibrated 
  accuracy

Standard: ±2% of full scale *4
High temperature: ±3% of full scale  

±2% of full scale *4

±2% of full scale for flow velocity

Power supply AC-powered or DC-powered AC-powered
Material Sensor: Alloy C276 (Hastelloy C276 or equivalent)
Output Analog, pulse, alarm (Pulse and alarm are optional) Analog (optional)
Configuration Basic explosionproof, IP66 *5 Non-explosionproof,
non-waterproof
Applicable fluids Air, nitrogen, oxygen, hydrogen, argon, methane, other Air, Nitrogen


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC