Đồng hồ đo lưu lượng UF-II, ULTRA UF-II Oval

Mã sản phẩm: UF-II/ ULTRA UF-II |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ


Tên SP: Đồng hồ đo lưu lượng UF-II, ULTRA UF-II Oval

Mã SP: UF-II, ULTRA UF-II

Hãng: Oval

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Đồng hồ đo lưu lượng Mass Flowmeter for Gas Service (MFT-B Series) Oval, Đồng hồ đo lưu lượng High Accuracy Mass Flow Monitor Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ME meter Oval, Đồng hồ đo lưu lượng EX Turbine Oval, Đồng hồ đo lưu lượng MAG-OVAL III, Đồng hồ đo lưu lượng Psonic-L4 Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Psonic-1 Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Eggs DELTA Pulse Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Eggs DELTA Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Hybrid Multi DELTA Oval, Đồng hồ đo lưu lượng DELTA FLOWPET Oval, Đồng hồ đo lưu lượng DELTA FLOWPET DX Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Reduced EX DELTA II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng VF DELTA (Thermistor type) Oval, Đồng hồ đo lưu lượng EX DELTA II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng CoriMate II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng STmassMK II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ULTRAmassMK II Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ALTImass Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Valve Position indicator Oval, Đồng hồ đo lưu lượng MILK METER Oval, Đồng hồ đo lưu lượng New Mini Meter, Mini Meter Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Hi Shot Servo 1 Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Gas Oval, Đồng hồ đo lưu lượng ECO Oval, Đồng hồ đo lưu lượng FLOWMATE, SUPER MICRO FLOWMATE Oval, Đồng hồ đo lưu lượng KEROMATE-RN Oval, Đồng hồ đo lưu lượng FLOWPET-NX Oval, Đồng hồ đo lưu lượng FLOWPET-5G Oval, Đồng hồ đo lưu lượng LW74E / LW76E Oval, Đồng hồ đo lưu lượng UF-II, Đồng hồ đo lưu lượng Single case type / Double case type Oval, Đồng hồ đo lưu lượng Ultra Oval,

Thông tin sản phẩm


Model Electronic Counter (Ultra Counter) Mechanical Counter
Nominal size 80 to 100mm 100 to 450mm 80,100mm 100 to 450mm
Connection
  standard
  (Flange)
JIS 10K JIS 20K JIS 10K JIS 20K
ASME 125,
ASME/JPI 150
ASME/JPI 150 ASME 125,
ASME/JPI 150
ASME/JPI 150
Flow range * 8 to 180m3/h
(2types)
17 to 2800m3/h
(7types)
8 to 180m3/h
(2types)
17 to 2800m3/h
(7types)
Operating
  temp. range

–5 to +120°C
or 0 to +120°C

–5 to +120°C

–5 to +120°C
or 0 to +120°C

–5 to +120°C
Max. 
  operating
  pressure
1.37MPa
(Depends on body material)
1.96MPa
(Depends on 
connection standard)
0.98MPa 1.96MPa
(Depends on 
connection standard)
Accuracy Within ±0.2% 
of reading
Within ±0.5% or 
±0.2% of reading
Within ±0.2% 
of reading
Within ±0.5% or 
±0.2% of reading
Power supply DC-powered or battery-powered Not necessary (Power supply is required 
for output available model.)
Output Analog, pulse Pulse (Option)
Configuration Explosionproof or non-explosionproof, IP66 Explosionproof and also output type is available.
Body material FC250 or SCPH2
Applicable 
  fluids
Water, gasoline, light oil, heavy oil, etc.


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC