Nhóm |
AUW – D
|
AUW
|
Mã hiệu |
AUW220D
|
AUW120D
|
AUW320
|
AUW220
|
AUW120
|
Mức cân |
220g / 82g
|
120g / 42g
|
320 g
|
220 g
|
120 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
Độ lặp lại |
≤ 0.1mg (lớn nhất)≤ 0.05mg(nhỏnhất) |
≤ 0.1mg(lớn nhất)≤ 0.02mg(nhỏ nhất) |
≤0.15 mg
|
≤0.1 mg
|
≤0.1 mg
|
Độ tuyến tính |
± 0.2 mg (lớn nhất)± 0.1 mg(nhỏ nhất) |
± 0.2 mg (lớn nhất)± 0.1 mg (nhỏ nhất) |
± 0.3 mg
|
± 0.2 mg
|
± 0.2 mg
|
Khoảng thời gian hiển thị kết quả |
3 giây (lớn nhất), 10 giây (nhỏ nhất) |
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 40 oC
|
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ |
± 2 ppm / oC (khi tắt cảm biến đo nhiệt độ – 10 đến 30 oC)
|
Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ |
± 2 ppm (khi mở cảm biến đo nhiệt độ, 100C đến 300C) |
Kích thước dĩa cân |
Đường kính khoảng 80mm
|
Kích thước bộ khung cân |
220mmW X 330mmD X 310mmH
|
Trọng lượng cân |
7 kg
|
Nguồn điện cung cấp |
Khoảng 7VA
|
|
Đơn vị cân |
g , mg, ct, mom (monme), Lb, Oz, Ozt, lạng Hong Kong , lạng Singapore, lạng Taiwan, lạng Malaysia, lạng Trung Quốc, dwt, GN, m (mesghal), b ( bạt Thái Lan ), t ( tola ), o (nhiều phần của pound) |
Đèn nền |
|
|
●
|
●
|
●
|
Chuẩn nội |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Cảm biến đo nhiệt độ |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Chuẩn theo giờ định sẵn |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Đồng hồ thực |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/ GMP/ ISO |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Nối trực tiếp với máy tính |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Cách thức lập công thức |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Thiết bị bấm giờ bên trong |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Cổng kết nối RS – 232 I/F |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Phần mềm đo trọng lực (đo tỉ trọng), đếm số lượng, hiển thị % |
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|