Thiết bị xác định hàm lượng nước và tạp chất trong dầu theo tiêu chuẩn ASTM - Koehler

Mã sản phẩm: |
Thương hiệu: Koehler

Giá bán: Liên hệ

Thiết bị xác định hàm lượng nước và tạp chất trong dầu theo tiều chuẩn ASTM 

Hãng sản xuất : Koehler









Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Koehler

Thiết bị đo và kiểm tra xăng dầu Koehler Thiết bị oxi hóa dầu - Koehler K12190, Thiết bị xác định cặn cacbon - Koehler K80030, Thiết bị xác định hàm lượng nước và tạp chất trong dầu theo tiêu chuẩn ASTM - , Thiết bị đo dầu trong nước - Koehler, Thiết bị xác định điểm chớp cháy cốc hở Cleveland - Koehler K13900, Thiết bị đo độ nhớt xăng dầu - Koehler K23890, Thiết bị đo độ nhớt động học - Koehler K23377, Thiết bị đo chỉ số octan cầm tay - Koehler K88600, Thiết bị xác định độ ăn mòn tấm đồng - Koehler K25339, Máy đo độ nhớt tự động - Koehler HKV3000, Bể đo độ nhớt động học với sensor định giờ - Koehler KV5000, Thiết bị đo độ xâm thực - Koehler K19500, Thiết bị đo độ ăn mòn oxi hóa - Koehler K12239, Thiết bị đo độ màu xăng dầu - Koehler K13290, Thiết bị rửa nhớt kế và sấy khô - Koehler K34010, Thiết bị xác định điểm đông đặc - Koehler K46195, Thiết bị đo độ tạo bọt xăng dầu, Thiết bị xác định điểm bắt đầu kết tinh - Koehler K29795, Thiết bị đo độ ăn mòn miếng đồng, Thiết bị chưng cất sản phẩm dầu mỏ- Koehler K45090, Thiết bị xác định hàm lượng cặn trong dầu - Koehler K60092, Thiết bị đo độ nhớt động học - Koehler KV3000, Thiết bị đo hàm lượng nhựa, Thiết bị xác định chiều cao ngọn lửa không khói K27000 - Koehler, Thiết bị đo điểm vẩn đục và điểm cháy K46395 - Koehler, Thiết bị đo áp sất hơi bão hòa K11459 - Koehler, Thiết bị đo độ ổn định Oxi hóa, Thiết bị xác định thành phần cất - Koehler K45290, Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc kín - Koehler K16270

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật:

 

- Phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM D91, D96, D893, D1796, D2273, D2709, D2711, D4007; IP 75, 145, 359; API 2542, 2548; ISO 3734; DIN 51793; NF M 07-020.
- Vận tốc ly tâm tối đa: 2200 RPM
- Lực ly tâm cực đại (RCF): 1327 với ống dài, 1170  với ống ngắn, và 865 với dạng (pear-shaped)
- Cài đặt thời gian: 0-999s
- Cài đặt vận tốc: 500 - 2200 RPM
- Vận tốc hiển thị: 0 - 2200 RPM
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ môi trường tới 93°C (199°F)
- Hiển thị nhiệt độ: hiển thị số.
- Bộ phận hãm: Tự động.
- Dung tích: Có thể dùng cho 4 ống ly tâm: loai dài (100mL), ngắn (100mL), pear (100mL), hoặc loại ống finger (12.5mL)
- Kích thước: 78 x 65 x 36 cm.
-  Rotor dùng cho ống nghiệm dài.
- Ống nghiệm ly tâm loại Cone-Shaped dung tích 100ml  phù hợp theo (ASTM D2273, D2709).
- Đệm cho ống nghiệm dài có đầu tips bằng PTFE
- Bấc bít ống nghiệm
- Giá 4 chố cho ống nghiệm loại cone dài

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC