Bộ thu
Dải tăng âm: 0 – 84 dB, bước chỉnh 0.1 dB
Trở kháng đầu vào: 50 Ohm
Dải tần: 200 KHz – 27 MHz (-3dB)
Bộ phát xung
Cấu hình: 16:64 (16 kênh phát/thu; điều khiển tới 64 biến tử)
Chế độ kiểm tra: Phản xạ và Truyền/nhận
Cổng cắm đầu dò: I-PEX
Điện thế xung phát: -50 đến -100 V (theo bước 10V)
Dạng xung: Xung âm dạng vuông (với ActiveEdge)
Độ rộng xung: 25 ns tới 1000 ns (độ phân giải 2.5ns)
Thời gian Edge: <10ns trong tải 50 Ohm @100V
Trở kháng đầu ra: <16 Ohm
Đồng bộ hóa bộ ghi: Mã hóa vị trí hoặc tự do (theo thời gian)
Dải trễ hội tụ Tx/Rx: 0 – 10 µs (độ phân giải 2.5 ns)
Quét và hiển thị
Các phép quét hỗ trợ: S-Scan và L-Scan
Hiển thị thời gian thực: S, L, B, C-Scan, Top và End-View
Bảng màu hiển thị: 10 bảng tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo người sử dụng
Đa nhóm quét: 4 phép quét và 1 TOFD
Con trỏ
Kiểu: Vuông góc theo hệ tọa độ Đề Các, hộp trích dữ liệu, góc
Đo: Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS
Thông số kỹ thuật
Bộ lưu dữ liệu
Kích thước: Cao 220 mm x Rộng 335 mm x Dày 115 mm
Trọng lượng: 5.28 kg (11.6 lb) với 01 pin; 5.75 kg (12.6 lb) với 02 pin
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -10 ºC - +40 ºC (14 ºF – 104 ºF)
Nhiệt độ cất giữ: -25 ºC - +70 ºC (-13 ºF – 158 ºF)
Độ ẩm tương đối: 5 – 95 % RH
Môi trường: Đạt IP 66
Bảo hành: 01 năm
Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: EN 12668
Tiêu chuẩn chống rung động: EN60068-2-6 rung động dạng sin, 50hz đến 500Hz, 0.5mm, 18g, 5 chu trình quét
Tiêu chuẩn va chạm rơi: MIL-STD-810F, độ cao rơi 1 mét trên nền gỗ dán
Bên trong: 6GB (tiêu chuẩn)
Bên ngoài: USB 8GB có thể rút nóng (tiêu chuẩn)
Chỉ bị giới hạn bởi khả năng của khóa USB
Tốc độ truyền: Tới USB lên tới 23MB/giây ở chế độ ghi, 27MB/giây ở chế độ đọc
Kích thước têp dữ liệu: 3GB (hệ thống tệp FAT32)
Tốc độ quét điển hình: 10 đến 15 cm/giây (3.9 đến 5.9 inch/giây)
Chiều dài quét điển hình: >10m (32.8 feet)
Màn hiển thị
Kích thước: 25.9 cm (10.2 inch) màn rộng
Độ phân giải: 1024 x 600 pixel
Màu: 260K (65535 màu cho bảng màu quét)
Kiểu: TFT LCD
Các cổng I/O
Các cổng USB: 3 cổng USB (480 Mbps)
Ethernet: Gbit Ethernet (1000 Mbps)
Đầu ra Video: VGA tương tự (1024 x 600)
I/O
Mã hóa vị trí: Mã hóa vuông góc 1 hoặc 2 trục (kết nối LEMO)
Đầu dây đơn và đầu vào vi sai.
Đầu ra nguồn: 5V, 500 mA, dòng giới hạn
Hỗ trợ được tích hợp: Mô tả các thông số đang được kích hoạt và các gợi ý giúp tối ưu hóa
Hỗ trợ ngôn ngữ: 6 ngôn ngữ có thể lựa chọn như Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Nga, Trung Quốc.
Pin và nguồn nuôi
Kiểu pin: Pin Li-Ion thông minh
Số lượng pin: 02
Hoạt động: 1 hoặc 2 pin, nguồn DC
Thay pin: Có thể trao đổi nóng – không yêu cầu dụng cụ hỗ trợ
Sạc pin: Sạc pin ở trong thiết bị, đang hoạt động hoặc không
Thời gian hoạt động: Liên tục trong 6+ giờ (hoạt động điển hình)
Các tiêu chuẩn kiểm tra được hỗ trợ
• ASTM E2700 Standard Practice for Contact Ultrasonic Testing of Welds Using Phased Array
• CEN EN 583-6 - Nondestructive testing - Ultrasonic examination - Part 6 -TOFD as a Method for Defect Detection and Sizing
• BSI BS7706 - Guide to Calibration and Setting-Up of the Ultrasonic TOFD Technique for the Detection, Location, and Sizing of Flaw
Các tiêu chuẩn liên quan cũng phù hợp
• ASME Code Case 2235-9 Use of Ultrasonic Examination in Lieu of Radiography
• ASME Code Case 2541 Use of Manual Phased Array Ultrasonic Examination Section V ASME
• ASTM E2491 Standard Guide for Evaluating Performance Characteristics of Phased-Array Ultrasonic Examination Instruments and Systems
Xem thêm: Máy siêu âm khuyết tật VEO 16-128 Sonatest