Thu nhận số liệu
Cấu trúc: Cấu trúc trễ và tổng đầy đủ
Tần số số hóa: 50/100 MHz
Độ phân giải số hóa: 12 bit
Xử lý dữ liệu: 16 bit/mẫu
Ghi dữ liệu: Các dữ liệu thô được lưu đầy đủ
Chiều dài A-Scan tối đa: 8192 mẫu (32 m trong thép LW, 50 MHz, lấy mẫu phụ 1:128)
Tần số xung lặp lại tối đa: 20 KHz
Số lượng luật hội tụ: Lên tới 1024
Kiểu hội tụ: Hội tụ theo độ sâu không đổi, theo đường truyền âm không đổi, độ lệch dọc không đổi
Xử lý: Làm nhẵn, trung bình, giữ cực đại, tăng âm phần mềm
Bộ lọc: 7 băng hẹp và 3 băng rộng, tự động
Lấy mẫu phụ: 1:1 tới 1:128
Chỉnh lưu: RF, toàn sóng, nửa sóng dương, nửa sóng âm
Tham chiếu: Xung ban đầu hoặc cổng, hỗ trợ IFT
Bộ phát xung
Cấu hình: 16:128 (16 kênh phát/thu; điều khiển tới 128 biến tử)
Chế độ kiểm tra: Phản xạ và Truyền/nhận
Cổng cắm đầu dò: I-PEX
Điện thế xung phát: -50 đến -130 V (theo bước 10V)
Dạng xung: Xung âm dạng vuông (với ActiveEdge)
Độ rộng xung: 25 ns tới 1000 ns (độ phân giải 2.5ns)
Thời gian Edge: <10ns trong tải 50 Ohm @100V
Trở kháng đầu ra: <16 Ohm
Đồng bộ hóa bộ ghi: Đầu vào kỹ thuật số mở rộng, bộ mã hóa vị trí hoặc bên trong
Dải trễ hội tụ Tx/Rx: 0 – 10 µs (độ phân giải 2.5 ns)
Thông số kỹ thuật
Bộ lưu dữ liệu
Bên trong: 6GB (tiêu chuẩn)
Bên ngoài: USB 8GB có thể rút nóng (tiêu chuẩn)
Chỉ bị giới hạn bởi khả năng của khóa USB
Tốc độ truyền: Tới USB lên tới 23MB/giây ở chế độ ghi, 27MB/giây ở chế độ đọc
Kích thước têp dữ liệu: 3GB (hệ thống tệp FAT32)
Tốc độ quét điển hình: 10 đến 15 cm/giây (3.9 đến 5.9 inch/giây)
Chiều dài quét điển hình: >10m (32.8 feet)
Màn hiển thị
Kích thước: 25.9 cm (10.2 inch) màn rộng
Độ phân giải: 1024 x 600 pixel
Màu: 260K (65535 màu cho bảng màu quét)
Kiểu: TFT LCD
Các cổng I/O
Các cổng USB: 3 cổng USB (480 Mbps)
Ethernet: Gbit Ethernet (1000 Mbps)
Đầu ra Video: VGA tương tự (1024 x 600)
I/O
Mã hóa vị trí: Mã hóa vuông góc 1 hoặc 2 trục (kết nối LEMO)
Đầu dây đơn và đầu vào vi sai.
Đầu ra nguồn: 5V, 500 mA, dòng giới hạn
Hỗ trợ được tích hợp: Mô tả các thông số đang được kích hoạt và các gợi ý giúp tối ưu hóa
Hỗ trợ ngôn ngữ: 6 ngôn ngữ có thể lựa chọn như Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Nga, Trung Quốc.
Pin và nguồn nuôi
Kiểu pin: Pin Li-Ion thông minh
Số lượng pin: 02
Hoạt động: 1 hoặc 2 pin, nguồn DC
Thay pin: Có thể trao đổi nóng – không yêu cầu dụng cụ hỗ trợ
Sạc pin: Sạc pin ở trong thiết bị, đang hoạt động hoặc không
Thời gian hoạt động: Liên tục trong 6+ giờ (hoạt động điển hình)
Kích thước: Cao 220 mm x Rộng 335 mm x Dày 115 mm
Trọng lượng: 5.28 kg (11.6 lb) với 01 pin; 5.75 kg (12.6 lb) với 02 pin
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -10 ºC - +40 ºC (14 ºF – 104 ºF)
Nhiệt độ cất giữ: -25 ºC - +70 ºC (-13 ºF – 158 ºF)
Độ ẩm tương đối: 5 – 95 % RH
Môi trường: Đạt IP 66
Xem thêm: Máy siêu âm khuyết tật VEO+ 16-64PR Sonatest