Máy đo độ thẩm thấu hơi nước - W3/330 Labthink

Mã sản phẩm: W3/330 |
Thương hiệu: Labthink

Giá bán: Liên hệ

Máy đo độ thẩm thấu hơi nước

Model : W3/330

Hãng sản xuất : Labthink

Yêu cầ giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Labthink

Thiết bị kiểm tra va chạm - BMC-B1 - Labthink, Thiết bị kiểm tra momen lực - NJY-20 - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu khí - VAC-VBS- Labthink, Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu khí - VAC-V3 - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu khí - VAC-V2 - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu khí - VAC-V1 - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ rò khí - MFY-01 - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ dính sau ổn định - CZY-6S - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ bền xé - SLY-S1 - Labthink, Thiết bị kiểm tra dán nóng - HST H6 - Labthink, Thiết bị kiểm tra dán nóng - HST H3 - Labthink, Máy kiểm tra độ ma sát - MXD-02 - Labthink, Máy kiểm tra độ ma sát - MXD-01 - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ dày - CHY-CB - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ dày - CHY-CA - Labthink, Thiết bị kiểm tra độ dày - CHY-C2A - Labthink, Máy kiểm tra va chạm - FDI-01 Labthink, Máy kiểm tra lực kéo đứt - XLW - Labthink, Máy đo lực kéo đứt - XLW- EC Labthink, Máy đo lực kéo đứt - XLW- M Labthink, Máy đo lực kéo đứt - XLW- PC Labthink, Máy đo lực kéo đứt - XLW-B Labthink, Máy đo độ thẩm thấu khí Oxy - OX/231 - Labthink, Máy đo độ thẩm thấu khí Oxy - OX/230 - Labthink, Máy đo độ thẩm thấu hơi nước - W3/330 Labthink, Máy đo độ thẩm thấu hơi nước - W3/230 Labthink, Máy đo độ thẩm thấu hơi nước - W3/130 Labthink, Máy đo độ thẩm thấu hơi nước - W3/031 Labthink, Máy đo độ thẩm thấu hơi nước - W3/030 Labthink, Thiết bị đo hãng Labthink, Thiết bị kiểm tra hãng Labthink.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/


Thông tin sản phẩm

Máy đo độ thẩm thấu hơi nước

Model : W3/330

Hãng sản xuất : Labthink

Technical Specifications

Specifications Film Test Package Test (customization available)
Test Range 0.001~40 g/m2·24h (standard)
0.01~1000 g/m2·24h (optional)
0.0001~0.2 g/pkg·d
Number of Specimens 1~3 with independent test results 
Resolution 0.001 g/m2·24h 0.00001 g/pkg·d
Temperature Range 15°C~55°C (standard)
Temperature Accuracy ±0.1°C (standard)
Humidity Range 0%RH, 35%RH~90%RH, 100%RH
Humidity Accuracy ±1%RH
Specimen Thickness ≤3 mm /
Test Area 50 cm2 /
Specimen Size 108 mm x 108 mm
One package with temperature control device: specimen should be smaller than Ф180 mm and lower than 380 mm
Three packages with temperature control device: specimens should be smaller than Ф100 mm, and lower than 380 mm
No size limitation for tests without temperature control device
Carried Gas 99.999% high purity nitrogen(outside of supply scope)
Carrier Gas Flow 100 mL/min
Carrier Gas Pressure ≥ 0.28 MPa
Port Size 1/8 inch copper tubing
Instrument Dimension 690 mm (L) x 350 mm (W) x 360 mm (H)
Power Supply AC (85~264)V (47~63)Hz
Net Weight 70 kg

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC