Máy đo điểm nóng chảy Mettler Toledo MP90

Mã sản phẩm: MP90 |
Thương hiệu: Mettler Toledo

Giá bán: Liên hệ
Hệ thống đo điểm nóng chảy MP90 giúp xác định điểm nóng chảy ở mức cao nhất, với phạm vi nhiệt độ được mở rộng đến 400°C, các chất có điểm nóng chảy cao hơn – ví dụ như vật liệu vô cơ kali dicromat – đều có thể đo được.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau: Máy đo pH, đo độ dẫn điện Metter Toledo, Máy chuẩn độ điện thế Mettler ToledoMáy chuẩn độ điện thế Compact Mettler Toledo G10S, G20SMáy chuẩn độ điện thế EasyPlus Mettler Toledo Easy Ox, CL, KFV, EPM Máy chuẩn độ điện thế Karl Fischer Mettler Toledo V10S, V20S, V30S, C10S,  Khúc xạ kế Refractometer Excellence R4, R5, RX4, RX5 Mettler ToledoKhúc xạ kế Refracto meter 30PX, 30GS Mettler ToledoMáy đo tỷ trọng, Tỷ trọng kế Excellence D4, D5, D6 Mettler ToledoMáy đo tỷ trọng, Tỷ trọng kế EasyPlus, Easy D30, Easy D40 Mettler ToledoMáy đo tỷ trọng, Tỷ trọng kế Densito, DensitoPro Mettler ToledoMáy đo độ pH, độ đẫn điện, Oxy hòa tan DO Seven2Go S2, S3, S4, S7, S8, S9 Mettler ToledoMáy đo độ pH, độ đẫn điện, Oxy hòa tan DO FiveGo F2, F3, F4 Mettler ToledoMáy đo pH, độ dẫn điện SevenGo Duo SG68, SG98, SG78, SG23 Mettler ToledoMáy đo độ dẫn để bàn FiveEasy F30, FP30 Mettler ToledoMáy đo pH/mV để bàn FiveEasy, Plus F20, FP20, FP20-TRIS, FP20-MicroMáy đo độ pH/mV S400 SevenExcellence, S470 , S500 , S600, S700 , S900 , S475, S479, S975 Máy đo độ dẫn điện S230 SevenCompact, Máy đo độ pH S220 SevenCompact Máy đo pH để Bàn Mettler Toledo, SevenExcellence, SevenCompact,  Máy đo và Cảm biến Độ đục Mettler ToledoMáy đo Độ dẫn điện, Điện trở Mettler ToledoCảm biến Oxy Hòa tan, Cảm biến CO2 Hòa tan, Cảm biến Ôzôn Hòa tan Cảm biến pH / ORP (Oxy hóa khử) Mettler ToledoCảm biến Oxy Hòa tan, Cảm biến CO2 Hòa tan, Cảm biến Ôzôn Hòa tan Cảm biến pH / ORP (Oxy hóa khử) Mettler ToledoBộ hiển thị pH, độ dẫn, Oxy hòa tan Mettler Toledo, M800, M700, M400, M300,  Cân kỹ thuật Mettler Toledo ME 303E

Thiết bị đo hãng Mettler ToledoCân kỹ thuật Mettler Toledo ME 1002ECân kỹ thuật Mettler Toledo ME 2002ECân kỹ thuật Mettler Toledo ME 203Cân kỹ thuật Mettler Toledo ME 3002ECân kỹ thuật Mettler Toledo ME 303ECân kỹ thuật Mettler Toledo ME 4002ECân kỹ thuật Mettler Toledo MS105Cân kỹ thuật Mettler Toledo MS1602SCân kỹ thuật Mettler Toledo PL202-LCân kỹ thuật Mettler Toledo PL83-S, 203-SCân kỹ thuật Mettler Toledo TLE 2002ECân kỹ thuật Mettler Toledo TLE 3002ECân kỹ thuật Mettler Toledo TLE 303ECân kỹ thuật Mettler Toledo TLE 4002ECân phân tích Mettler Toledo AL104Cân phân tích Mettler Toledo ME 204Cân phân tích Mettler Toledo ME 204ECân phân tích Mettler Toledo MS104SCân phân tích Mettler Toledo TLE 204ECân phân tích Mettler Toledo XP26Cân sấy ẩm Mettler Toledo HB43-SĐiện cực Mettler Toledo InLab Routine ProMáy chuẩn độ điện thế Mettler Toledo T50Máy chuẩn độ điện thế Mettler Toledo T90Máy đo điểm nóng chảy Mettler Toledo MP90Máy đo pH Mettler Toledo S220-KMáy phân tích độ ẩm Mettler Toledo Excellence HX204 và HS153


Thông tin sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật

– Khoảng nhiệt độ: RT — 400 °C;

– Số One Clicks™: 12 cho mỗi người sử dụng;

– Số ống mão dẫn: 6;

– Chất trong cơ sở dữ liệu: 100;

– Video: màu, 300 phút;

– Số lượng phương pháp tối đa: 60;

– Đo đồng thời đến 6 mẫu;

– Đạt được thông lượng mẫu cao hơn với việc xác định đồng thời đến 6 mẫu; cùng với thời gian làm nóng và làm mát ngắn hơn, vì thế có thể đo nhanh hơn và tiết kiệm hơn;

– Đặc điểm kỹ thuật được nâng cấp;

– Với phạm vi nhiệt độ được mở rộng đến 400°C, các chất có điểm nóng chảy cao hơn – ví dụ như vật liệu vô cơ kali dicromat – đều có thể đo được;

– Cơ sở dữ liệu được nâng cấp;

– Khả năng của cơ sở dữ liệu trong thiết bị này đã được nâng cấp, 100 kết quả cuối cùng đã được lưu, ngay cả sau khi tắt máy. Cơ sở dữ liệu các chất cũng có thể chứa đến 100 mục và có khả năng lưu trữ 60 phương pháp đo.

Các thông số chính – Hệ thống đo điểm nóng chảy MP90

–  Connection to a Barcode Reader: Yes (USB);

–  Connection to a Printer: USB-P25 Compact Printer, Ethernet Printer (PCL);

– Cooling time from Tmax: 7.5 minutes;

– GLP-conform protocol: Yes;

– Heating rate: 0.1 to 20 °C per minute;

– Heating time up to Tmax: 6 minutes;

– Languages: German, English;

– Method database: Yes, max. 60 methods, 5 calibration methods preinstalled;

– Norm conformity:

+ European Pharmacopeia (Ph.Eur.) 2.2.60 /

+ United States Pharmacopeia (USP) <741> /

+ Japanese Industry Standard (JIS) K 0064 /

+ ASTM D1519

– Number of capillaries: Up to 6;

– Number of permanently stored results: Last 100;

– One Click™ (short cuts): Max. 12 per User;

– Optional IQ/OQ availability: Yes;

– PDF-Storage: Yes, on SD-card or USB-stick;

– Substance database:  Yes, max.100 substances, 5 reference substances stored;

– Temperature range: RT up to 400 °C;

– User Identification: Yes;

– Video: Color AVI, >6x magnification;

– Video run time: 300 minutes;

– Video-Export: Yes, on SD-card.


Cung cấp bao gồm

– MP90 được cung cấp với một loạt các phụ kiện. Tất cả được cung cấp trong một hộp, bao gồm:

+ Chất tham chiếu, nhíp, một muỗng đôi,

+ Ống mao dẫn điểm nóng chảy,

+ Cối, chày

+ 5 công cụ chuẩn bị mẫu.

* MP ACCESSORY BOX COMPL

Code: 51142599

– For Professional Sample Preparation.

– Everything you need: melting point capillaries, reference substances with certificates, sample preparation tools, mortar and pestle, tweezers, spatula.

* USB-P25/01 Printer

Code: 11124301

– Tốc độ In: 2,3 dòng mỗi giây

– Kích thước (CxCxC): 73mm x 120mm x 203mm

– Độ bền Thiết bị In: 1,5 triệu dòng

– Giao diện: USB

– Document Your Results

– Print in Your Language: The printer supports the connected instrument languages, whether it operates in English, Russian, Chinese (balance), Japanese or Latin characters.

– Fast and reliably: It is a perfect solution for simple and easy printout on regular or adhesive paper.

– USB Interface: This model is supported by an USB interface, which makes the connection to your instrument quick and easy.

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC