Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4000 Phase II

Mã sản phẩm: PTG-4000 |
Thương hiệu: Phase II

Giá bán: Liên hệ
Máy đo chiều dày sơn mạ
Model: PTG-4000
Hãng: Phase II

Yêu cầ giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Phase II.

Thiết bị đo hãng Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3500 Phase II, Máy đo độ cứng MET-MINI Portable Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1850 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1750 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1840 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1740 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1700 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-3500 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-3300 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-2100 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1900 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-1800 Phase II, Máy đo độ cứng PHT-6000 series Phase II, Máy đo độ nhám SRG-4000 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-4600 Phase II, Máy đo độ nhám SRG-2000 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3725 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-3700 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4200 Phase II, Máy đo chiều dày sơn mạ PTG-4000 Phase II, Máy đo độ cứng 900-398 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-390 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-392 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-357 Phase II, Máy đo độ cứng 900-388 Phase II, Máy đo độ cứng 900-365 Phase II, Máy đo độ cứng 900-363 Phase II, Máy đo độ cứng 900-375 Phase II, Máy đo độ cứng 900-345 Phase II, Máy đo độ cứng 900-332 Phase II, Máy đo độ cứng 9500 Series Phase II, Máy đo độ cứng 900-331D Phase II, Máy đo độ cứng 900-331 Phase II

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/


Thông tin sản phẩm
With this state of the art coating thickness gage, you can easily detect the thickness of nonmagnetic coating on a magnetic substrate (ferrous) or an insulating coating on a non-magnetic conductive substrate (non-ferrous) utilizing our auto-detect, integrated probe


The PTG-4000 coating thickness gauge can be used in many areas of industry including automotive auctions, manufacturing, general engineering, commercial inspection, etc.


Thông số kỹ thuật

Statistics: Min/Max, Average, Std Deviation
Single or Continuous Measurement(Selectable)
Min. measuring area: 0.2” x 0.2” (5mm x 5mm)
Min. radius of curvature: Convex: 0.12” (3mm) Concave: 1.2” (30mm)
Min. substrate thickness: Ferrous: 20 mils (0.5mm) Non-ferrous: 2 mils (50  m)
Measuring range: 0-1,250  m max. or 0-50 mils
Resolution: 1 m / 0.1mils
Accuracy: +/- 3% + 2 m ( +/-3%+0.1 mil )
Display: 3 digit color LCD
Max. Surface temperature of test object: 302 degrees F (contact time max is 2 seconds)
Power source: 2-AAA batteries
Dimensions: 100 x 52 x 29mm
Weight: 2.4oz. (w/o Batteries)


Mời bạn xem thiết bị đo độ dày sơn mài Phase II

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC