Đồng hồ vạn năng 608 Protek - GS Instech

Mã sản phẩm: 608 |
Thương hiệu: Protek - GS Instech

Giá bán: Liên hệ
Đồng hồ vạn năng
Model: 608
Hãng: Protek - GS Instech

Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm
- Thông số chung 
Giao tiếp : RS232    
Vận hành :     0 to 40°C at 80% relative humidity
Nguồn :     9 Volt battery  
Kích thước :     8.0" H × 3.7" W × 1.7" D (without holster)
Khối lượng :     14.7 oz.
- Điện áp AC and (AC+DC) mV
Giải đo    500mV
Phân giải max    10µV
Độ chính xác    AC mV: ±0.75% + 20D
(AC + DC) mV: ±1.5% + 50D
Băng thông AC    50Hz to 20kHz
- Điện áp DC
Giải đo :     5V, 50V, 500V, 1000V
Phân giải max :    100µV
Độ chính xác     ±0.05% + 5D
- Điện áp mV DC
Giải đo    500 mV to 2500mV
Phân giải max    10µV
Độ chính xác    ±0.05% + 5D
- Điện áp AC và (AC+DC) 
Giải đo    5V, 50V, 500V, 750V
Phân giải max    100µV
Độ chính xác    AC Volt: ±0.75% + 20D
(AC + DC)Volts: ±2.0% + 50D
Crest Factor    Sine wave: 1.414
- Dòng điện DCA
Giải đo    5000µA, 500mA, 10 Amps
Phân giải max    0.1µA
Độ chính xác    ±0.2% + 5D 
- Độ rộng xung
Giải đo     200.01ms
Độ phẩn giải max :    10 µs
Độ chính xác :     ±0.1% + 5D
- % xung
Giải đo :     0 to 100%
Độ phân giải :     0.01%
Độ chính xác :     ±0.1% + 5D
- Khóa đỉnh
Độ chính xác :     10% of peak for a duration of > 5mS 

- AC và (AC+DC) AMPS
Giải đo    5000µA, 500mA, 10A
Phân giải max    0.1µA
Độ chính xác    ACA: ±0.75% + 20D, 50Hz to 1kHz (AC + DC)
A : ±1.5% + 50D, DC to 1kHz
- Điện trở ( ở giải 50 Ohm là  số đếm 5,000  )
Giải đo    50, 5K, 50K, 500K, 5M, 50M Ohm
Phân giải max    10mW
Độ chính xác    ±0.2% + 5D
- Điện trở Lo (Ở tất cả giải đo là số đếm 5000)
Giải đo     5KW, 50KW, 500KW; 5MW, 50MW
Phân giải max    1W
Độ chính xác    ±0.5% + 5D
- Độ dẫn
Giải đo    500nS
Độ phân giải    0.1nS
Độ chính xác    ±3% + 5D
- Tụ điện 
Giải đo :     5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 500µF, 5000µF
Phân giải max :     1pF
Độ chính xác :     ±2% + 5D
- Kiểm tra Zenner, Diode
Giải đo :     25.000 V  
Độ chính xác :     ±5% + 10D
Kiểm tra    15V to 22V
- Kiểm tra liên tục
Giải đo :     5K, 50K, 500K, 5M
- Tần số
Giải đo :     50Hz, 500Hz, 50kHz, 500kHz, 5MHz
Phân giải max :     0.01Hz
Độ nhạy đầu vào :     2V RMS
Độ chính xác :     ±0.01% + 5D
- Nhiệt độ
Giải đo :     -20 to 1200°C, -4 to 2100°F, 253 to 1423°K
Hiện thị :     °C, °F, °K
Độ phân giải :     0.1°
Độ chính xác    ±2°C
0 to 150°C: ±3°C


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC