Thiết bị đo độ rung 1422A Showa

Mã sản phẩm: 1422A |
Thương hiệu: Showa

Giá bán: Liên hệ

Thiết bị  đo độ rung 1422A Showa,  Máy đo độ rung 1422A Showa

Model: 1422A  Hãng: Showa (Nhật Bản)

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

Máy đo độ rung hãng Showa, Máy đo độ rung hãng ACO, Máy đo độ ồn ACO, Máy đo ánh sáng Sekonic, Máy đo cường độ tia UV USHIOThiết bị đo độ rung 1422A Showa, Thiết bị đo độ rung 1340A Showa, Thiết bị đo độ rung 1332B Showa, Thiết bị đo độ rung 1022A Showa, Thiết bị đo độ rung 2403 Showa, Máy đo độ rung 3233 ACO, Máy đo độ rung 3116-3116A ACO, Máy đo độ rung 7144-3348D ACO, Máy đo độ rung CM-393 ACO, Máy đo độ rung 7803A ACO, Máy đo độ rung 2110 ACO, Thiết bị chuẩn độ ồn 2124A ACO, Thiết bị chuẩn độ ồn 2127 ACO, Máy đo độ ồn TYPE 6230 ACO, Máy đo độ ồn TYPE 6226 ACO, Máy đo độ ồn TYPE 6236-6238 ACO, Máy đo độ ồn TYPE 6238L ACO, Máy đo độ ồn TYPE 6226NW ACO, Máy đo cường độ sáng C-7000 SpectroMaster Sekonic, Máy đo cường độ sáng i-346 Illuminometer Sekonic, Máy đo cường độ sáng C-700R SPECTROMASTER Sekonic, Máy đo cường độ sáng C-700 SpectroMaster Sekonic, Máy đo cường độ sáng L-308DC DigiCineMate Sekonic , Máy đo cường độ sáng L-208 TwinMate Sekonic, Máy đo cường độ sáng L-308S Flashmate Sekonic, Máy đo cường độ sáng L-398A Studio Deluxe III Sekonic, Máy đo cường độ sáng L-478DR LiteMaster Pro Sekonic, Máy đo cường độ sáng LiteMaster Pro L-478DR-PX Sekonic, Máy đo cường độ sáng LiteMaster Pro L-478DR-EL Sekonic, Máy đo cường độ sáng L-758Cine Sekonic , Máy đo cường độ sáng L-758D Sekonic, Máy đo cường độ sáng L-758DR Sekonic, Máy đo cường độ UV USR-45 Series USHIO, Máy đo cường độ UV UIT-θ365 USHIO, Máy đo cường độ UV URE-50 USHIO , Máy đo cường độ UV UIT-250 USHIO, Máy đo cường độ UV UIT-201 USHIO

Thông tin sản phẩm

Thiết bị  đo độ rung 1422A Showa,  Máy đo độ rung 1422A Showa

Thông số kỹ thuật

Measuring full scale range(5range by 10dB step)
- Acceleration range :0.3,1,3,10,30m/s2
(Peak)
- Velocity range :0.1,0.3,1,3,10cm/s(Peak)
- Displacement range :0.1,0.3,1,3,10mm(P-P)
- Frepuency characteristics :2~100Hz within ±5%
- Stability :Sine wave 16Hz, within 2% at acceleration measurement Error of range changeover :within 2%
- Meter :Double scale of 0~1 and 0~3 and BATT mark,
- Accuracy :within 2.5% of full scale
- Output :AC output ±1V/FS
-  Output impedance 1KΩ
- Frequency analysis :Accuracy of analyzed frequency;

                                   Less than 1/2 of minimum graduation  Of dial, Q=10 2range  ×1:1Hz~10Hz,×10:10Hz~100Hz  :Storage :-20℃~+70℃ Power source :Dry battery 006P (9V) 1pc
 - Continuous operating time:10Hr
- Pickup (Refer to the attached drawing)

Model-2400A :Detection sensitivity 100mV/m/s2
Dimension, weight :Model-1422A:(W)85×(H)190×(D)55mm 750g
 :Model-2400A:(W)40×(H)55×(D)40mm 200


Xem thêm: Thiết bị đo độ rung 2403 Showa

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC