Thước đo cao Trimos (sản xuất tại Thuỵ Sỹ)
Trimos height gauge
TVM |
|
302 |
602 |
1002 |
Measuring range |
mm (in) |
320 (12) |
620 (24) |
1020 (40) |
Max. permissible errors |
mm |
0.02 |
0.03 |
0.04 |
Repeatability (2s) |
mm |
0.005 |
Frontal squareness deviation |
mm |
0.02 |
0.03 |
0.03 |
Resolutions |
mm |
0.01/0.001 |
Measuring force |
N |
3 |
Max. manual carriage displacement speed |
mm/s |
1500 |
Autonomy |
h |
2000 |
Data output |
|
Opto RS232 |
Operational temperature |
°C |
+10 ÷ +40 |
Temperature of storage |
°C |
-10 ÷ +40 |
Weight (cast iron base) |
kg |
6 |
10 |
24 |
Weight (granite base) |
kg |
14 |
18 |
- |
- TVM là một công cụ hoàn hảo cho phép đo chiều cao và là công cụ vạch dấu đáng tin cậy. Đây là một thiết kế nhỏ gọn có tính di động tuyệt vời và sự ổn định cao.
-
- Vì là hệ thống đo lường tiên tiến do đó nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng với thao tác đơn giản, dễ sử dụng.