Tham số |
Nhiệt độ |
Độ dẫn điện |
Độ sâu |
Nguyên lý |
Nhiệt điện trở |
Tế bào cảm ứng điện từ |
Đầu đo áp suất bán dẫn |
Dải đo |
-3 tới 40ºC |
2 tới 60mS/cm |
100/500
1,000m |
Độ phân giải |
0.001ºC |
0.001mS/cm |
1/65,000 of range |
Độ chính xác |
±0.02ºC
(3 to 31ºC) |
±0.02mS/cm |
±0.3%FS |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ nhanh 2MB |
Dung lượng số liệu |
179,178 tập số liệu |
Chuyển đổi A/D |
Chuyển đổi kỹ thuật số 16-bit |
Chế độ đo |
Chế độ liên tục, chế độ định thời |
Khoảng đo |
0.5, 1, 2, 5, 10, 15, 20, 30 Giây |
Khoảng định thời |
1 to 1,440 Phút |
Số liệu mẫu |
1, 10, 15, 20, 30, 60, 120, 180, 240, 300, 600, 1,200 |
Pin |
Pin Lithium (CRV3× 2) 6.6Ah |
Dòng điện tiêu thụ |
43mA |
Chất liệu vỏ |
Titanium( grade 2) |
Trọng lượng |
Khoảng 1.0kg trong không khí, 0.8kg trong nước |
Mức độ chịu sâu |
Tương đương độ sâu 1,000m |