| Số khe cắm | 4 khe | 
        
            | Số kênh | Tối đa 16 kênh analog (Tối đa 60 kênh khi sử dụng MR8902) + 8 kênh logic chuẩn + 2 kênh pulse | 
        
            | Dải đo (20 div full-scale)
 | 5 mV to 10 V/div, gồm 11 thang đo, độ phân giải: 1/1250 của thang đo (khi sử dụng MR8901) | 
        
            | Max. rated voltage | Giữa các kênh: 150V DCGiữa các kênh với đất : 100V AC, DC (khi sử dụng MR8901) | 
        
            | Đặc tính tần số | DC to 100 kHz (-3dB, khi sử dụng MR8901) | 
        
            | Trục thời gian | 200 µs to 5 min/div, 21 thang thời gian, chu kỳ lấy mẫu: 1/100 của thang thời gian, Có thể lấy mẫu bên ngoài | 
        
            | Tốc độ lấu mẫu tối đa | [Khi sử dụng MR8901] 500 kS/second (chu kỳ 2 μs,lầy mẫu đồng thời các kênh) [Khi sử dụng MR8902] 10 msec (tất cả các kênh được quét với tốc độ cao suốt mỗi khoảng ghi)
 [Khi sử dụng MR8903] 200 kS/second (chu kỳ 5 μs,lầy mẫu đồng thời các kênh)
 Lấy mẫu ngoài: 200 kS/second (5 μs period)
 | 
        
            | Chức năng đo | Chức năng High-speed (ghi tốc độ nhanh) | 
        
            | Dung lượng bộ nhớ | Tổng cộng 32 M-words (mở rộng: n/a, 8 MW mỗi card đầu vào) Ghi chú: 1 word = 2 bytes, 32 Mega-words = 64 Mega-bytes.
 | 
        
            | Bộ nhớ ngoài | SD Card slot × 1, USB 2.0 memory × 1 | 
        
            | Hiển thị | 8.4-inch SVGA-TFT color LCD (800 × 600 dots) | 
        
            | Cổng giao tiếp | LAN: 100BASE-TX (DHCP, DNS supported, FTP server/ client, WEB server, send E-mail, command control) USB: USB2.0 compliant, series mini-B receptacle ×1 (setting / measure with communication command, or file transfer SD card to PC)
 | 
        
            | Nguồn hoạt động | 1) AC ADAPTER Z1002: 100 to 240 V AC (50/60 Hz), 56 VA 2) BATTERY PACK Z1003: 7.2 V DC, 36 VA, cho phép hoạt động liên tục trong 1 giờ, thời gian sạc đầy 3 giờ
 3) External DC Power: 10 to 28 V DC, 56 VA, (liên hệ khi đặt hàng)
 | 
        
            | Kích thước, khối lượng | 298 mm (11.73 in) W × 224 mm (8.82 in) H × 84 mm (3.31 in) D, 2.4 kg (84.7 oz), (chưa bao gồm cạc đầu vào và BATTERY PACK Z1003) | 
        
            | Phụ kiện theo máy | Hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn đo ×1, AC ADAPTER Z1002 ×1, Miếng dán bảo vệ màn hình ×1, USB cable ×1, dây đeo vai×1, Phần mềm ứng dụng (xem dạng sóng Wv, bảng điều khiển giao tiếp, CAN Editor) ×1 |