Số kênh
|
2 kênh analog và 4 kênh logic
|
Dải đo
|
10mV to 50V/div (10 div full-scale), 12 thang đo, độ phân giải: 1/100 của thang đo
|
Điện áp vào lớn nhất cho phép
|
DC 400V
|
Đặc tính tần số
|
DC to 50kHz (-3dB)
|
Trục thời gian
|
100 μs to 5 min/div, 20 thang
|
Chức năng đo
|
MEM (ghi nhanh)
|
Dung lượng bộ nhớ
|
12-bits × 2M-Words/ch
|
Bộ nhớ ngoài
|
Khe nhớ CF Card Type I × 1, Up to 2 GB
|
Hiển thị
|
4.3-inch WQVGA-TFT color LCD (480 × 272 dots)
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Nhật
|
Cổng giao tiếp
|
One USB 2.0 High Speed mini-B receptacle: transfers files from the installed CF card to a PC when connected (mass storage class device)
|
Printer
|
Không có
|
Các chức năng
|
Tính số học, Đọc giá trị tại con trỏ, Chức năng Scaling, chụp màn hình, hiển thị thang đo, sao chép dạng sóng / cấu hình, lưu lại điều kiện cài đặt ban đầu, tự động lưu, hiển thị giá trị tức thời hoặc giá trị RMS (chỉ ở tần số DC và 50/60 Hz)
|
Nguồn hoạt động
|
1/ AC ADAPTER Z1005: 100 to 240V AC (50/60 Hz) 30 VA Max.
2/ Pin sạc 9780: sử dụng liên tục 2 giờ (AC adapter được ưu tiênsử dụng khi sử dụng chung với bộ pin sạc)
3/ Nguồn 12V DC: 10 to 16V, 10VA Max. (liên hệ khi đặt hàng)
|
|
|
Kích thước, khối lượng
|
176mm (6.93in) W × 101mm (3.98in) H × 41mm (1.61in) D, 600g (21.2oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
Hướng dẫn sử dụng × 1, Hướng dẫn đo × 1, AC ADAPTER Z1005 × 1, Dây đeo × 1, cáp USB × 1, Phần mềm ứng dụng × 1, miếng dán bảo vệ màn hình 9809 × 1
|