Khối đầu vào tương tự LR8501
|
[ Số kênh ]15 kênh tương tự; đầu vào cách ly
[Điện áp] từ 10 mV tới 100 V, 1-5 V fs. 10 dải, độ phân giải Max. : 500 nV
[Nhiệt độ: cặp nhiệt ngẫu] -200°C tới 2000°C (phụ thuộc vào sensor), 3 dải (K, J, E, T, N, R, S, B, W), Độ phân giải Max 0.01°C.
[Nhiệt độ: Pt 100, JPt 100 sensor] -200°C tới 800°C, 3 dải, độ phân giải Max. 0.01°C
[Điện trở] 10 Ω tới 200 Ω f.s. 4 dải. độ phân giải Max. 0.5 mΩ
[Độ ẩm] 100 % rh f.s. 5.0 tới 95.0 % rh (khi sử dụng Z2000), độ phân giải 0.1 % rh
[tỷ lệ điện áp lớn nhất giữa các kênh vào cách ly] 300 V DC
[điện áp vào tối đa cho phép] ±100 V DC
[tỷ lệ điện áp tối đa cho mỗi kênh vào cách ly với đất] 300 V AC, DC
|
Khối đầu vào tương tự VOLTAGE/TEMP LR8500
|
[Số kênh] 15 kênh vào tương tự; đầu vào cách ly
[Điện áp] 10 mV tới 100 V, 1-5 V f.s. 10 dải, độ phân giải tối đa : 500 nV
[Nhiệt độ: cặp nhiệt ngẫu] -200°C tới 2000°C (phụ thuộc vào sensor ), 3 dải (K, J, E, T, N, R, S, B, W), độ phân giải tối đa 0.01°C
[Nhiệt độ: Pt 100, JPt 100 sensor] [ Điện trở ] không có.
[Độ ẩm] 100 % rh f.s. 5.0 tới 95.0 % rh (khi sử dụng Z2000), độ phân giải 0.1 % rh
[tỷ lệ điện áp lớn nhất giữa các kênh vào cách ly] 250 V DC
[điện áp vào tối đa cho phép] ±100 V DC
[tỷ lệ điện áp tối đa cho mỗi kênh vào cách ly với đất] 300 V AC, DC
|
Đầu vào tín hiệu số, xung
|
[số kênh ] 8 kênh, cho phép lựa chọn tín hiệu xung/số cho mỗi kênh, đầu vào không cách ly, đất chung.
[Tổng xung] 0 tới 1000 M xung, 1 dải (thường mở) độ phân giải tối đa 1 xung
[Pulse revolutions] 0 tới 5000 /n (r/s) f.s. 1 dải, độ phân dải 1/n (r/s)
[Đầu vào tín hiệu số] "1" hoặc "0" mỗi lần lấy mẫu
[Tỷ lệ điện áp lớn nhất giữa các kênh vào] Không cách ly
[Điện áp vào tối đa ] 0 tới 50 V
|
Khoảng thời gian ghi
|
10 ms tới 50 ms, 100 ms tới 1 hour, 19 lựa chọn ( Tất cả các kênh đầu vào được quét với tốc độ cao trong mỗi khoảng ghi )
|
Bộ lọc số
|
Lựa chọn OFF/ 50 Hz/ 60 Hz
|
Bộ nhớ số liệu
|
Bộ nhớ trong: 8 M-words, Bộ nhớ ngoài: CF card hoặc USB
(lưu ý: khuyến cáo chỉ sử dụng với CF card do HIOKI cung cấp)
|
Giao diện LAN
|
100BASE-TX
Lưu ý:kết nối LAN được hỗ trợ từ phần mềm Ver. 1.20
|
Giao diện USB
|
USB 2.0, series mini-B receptacle
Chức năng: truyền dữ liệu từ CF card tới PC thông qua USB
Lưu ý: dữ liệu không thể truyền từ thẻ nhớ USB.
|
Hiển thị
|
Màn hình tinh thể 5.7 inch TFT (640 × 480 pixel) (mầu)
|
Chức năng khác
|
Dữ liệu dạng sóng được ghi thời gian thực vào CF card hay thẻ nhớ USB. Tính toán số, dạng sóng, và chức năng khac.
|
Nguồn AC
|
Sử dụng AC ADAPTER 9418-15 (100 to 240 V AC, 50/60 Hz), 7 VA
|
Nguồn DC
|
Sử dụng BATTERY PACK Z1000 (tùy chọn, không kèm theo), sử dụng liên tục 5 hr, Nguồn ngoài: 10 tới 28 V DC
|
Kích thước, trọng lượng
|
272 mm W × 182.4 mm H × 66.5 mm D, 1.8 kg, (chỉ gồm khối chính LR8400-20, không bao gồm Battery Pack 370 g)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Sách hướng dẫn sử dụng chi tiết ×1, hướng dẫ đo ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, USB cable ×1, CD-R (data collection software "Logger Utility") ×1
|