Thông số
|
Oxy
|
Combustible gas in the air
|
Cách thức đo
|
Suction type (0.6l/phut, ở tại nhiệt độ phòng với ống hút dài 5m)
|
Dải đo
|
0-50,0 vol%
|
0 – 100% LEL (※)
|
Độ phân giải
|
0.1vol%
|
1% LEL
|
Mức độ chính xác
|
± 0.5 vol% (0-25,0 vol% )
± 3,0 vol% (trên25,1% vol
|
± 10 % LEL
|
Nồng độ cài đặt làm báo động
|
± 0.5vol% so với trị giá cài đặt báo động 18.0vol%
|
± 10 % LEL
|
Độ chính xác của báo động
|
18.0vol%
|
20 % LEL
|
Thời gian phản hồi
|
90% phản hồi trong phạm vi 15 giây
|
90% phản hồi trong vòng 25 giây
|
Cách thức báo động
|
Đèn LED, màn hình LCD và buzzer
|
Chống cháy nổ
|
ExiaII CT4X
|
Điện áp
|
3AAA
|
Thời gian có thể vận hành liên tục
|
Lên đến 8 giờ (mà không báo động)
|
Nhiệt độ vận hành
|
Dưới 95%RH, -10 – 400C
|
Áp lực đo
|
80-110kPA
|
Kích thước
|
50(D) x 200 (H) × 78 (W) mm
|
Trọng lượng
|
550g (bao gồm pin)
|
Phụ kiện chuẩn
|
Ống lấy mẫu khí (5m) , hộp đựng
|
Phụ kiện kèm theo
|
Ống lấy mẫu khí (10m, 15m, 20m) ,
Đầu dò O2, Đầu dò CO
|