| 
             Thông số cơ bản 
             | 
        
        
            | 
             Chức năng đo 
             | 
            
             Dò pha (âm, dương),Kiểm tra dây có điện (chỉ R-S/S-T) 
             | 
        
        
            | 
             Phương pháp dò áp 
             | 
            
             Phương pháp cảm ứng tĩnh điện 
             | 
        
        
            | 
             Dải điện áp 
             | 
            
             70 tới 1000VAC (50/60Hz) 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính kẹp 
             | 
            
             7mm tới 40mm 
             | 
        
        
            | 
             Hiển thị 
             | 
            
            
                
                    
                        | 
                         Dò pha : 
                         | 
                        
                         Dương ; 
                         | 
                        
                         4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bip 
                         | 
                     
                    
                        | 
                           
                         | 
                        
                         Âm ; 
                         | 
                        
                         4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và 1 tiếng bip 
                         | 
                     
                
             
              
            Kiểm tra dây có điện :Đèn R-S và S-T sẽ sáng nếu điện áp giữa các dây nằm trong dải 
             | 
        
        
            | 
             Chức năng kiểm tra pin 
             | 
            
             Đèn ON nháy báo pin yếu khi thiết bị để chế độ ON 
             | 
        
        
            | 
             Tự động tắt nguồn 
             | 
            
             Tự động tắt sau 15 phút không sử dụng 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn cung cấp 
             | 
            
             2 pin AA × 2 (điện áp danh định:DC3.0V) 
             | 
        
        
            | 
             Sử dụng liên tục 
             | 
            
             Khoảng 70 giờ (trạng thái chờ) 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước, khối lượng 
             | 
            
             70 mm W × 75 mmH × 30 mm D, 200 g 
            Chiều dài dây : 0.7m 
             | 
        
        
            | 
             Phụ kiện 
             | 
            
             Hộp đựng(1), dây đai(1), Pin R6P manganese (2), ống xoắn (1) 
             |