| Ống kính: | + Ảnh: Thật + Độ phân giải ống kính: 2.5’’
 + Đo khoảng cách ngắn nhất: 1.3m
 + Đường kính kính vật: 45mm (Khối đo xa: 48mm)
 + Chiều dài ống kính: 171mm
 + Chiếu sáng trong: 5 cấp
 | 
        
            | Đo khoảng cách: | + Đo khoảng cách không gương: 0.3 đến 500m
 + Đo khoảng cách tới gương:
 - Đo tới gương đơn: từ 1.3m đến 4000m (Điều kiện tốt: 5000m)
 - Đo tới gương chùm ba: từ 1.3m đến 5000m (Điều kiện tốt: 6000m)
 - Đo tới gương mini: từ 1.3m đến 2500m
 - Đo tới gương giấy:
 _ Với RS90N-K: từ 1.3 đến 500m
 _ Với RS50N-K: từ 1.3 đến 300m
 + Độ chính xác đo cạnh:
 - Chế độ đo không gương: ±( 3 + 2 ppm x D)mm
 - Đo với gương giấy (tấm phản xạ): ±( 3 + 2 ppm x D)mm
 - Đo với gương (AP/CP prism): ±( 2 + 2 ppm x D)mm
 + Thời gian đo:
 - Chế độ đo Fine: 0.9s
 - Chế độ đo Rapid: 0.7s
 - Chế độ đo Tracking: 0.3s
 | 
        
            | Đo góc: | + Độ chính xác đo góc/ Hiển thị nhỏ nhất: Độ chính xác: 1’’ hiển thị: 0.5’’
 + Có hệ thống IACS (Independent Angle Calibration System): hệ thống hiệu chỉnh góc độc lập
 | 
        
            | Thông số khác: | + Hiển thị: 02 màn hình LCD có đèn nền, bàn phím ngoài
 + Kết nối:
 - 1 cổng Serial RS232C,
 - 1 cổng USB 2.0,
 - Kết nối Longlink sử dụng Bluetooth cấp 1: phạm vi 30m
 + Dọi tâm Laser (tùy chọn): Chấm laze đỏ (635nm ± 10nm), độ chính xác tia: 1.0mm@1.3m
 + Dọi tâm quang học:
 - Ảnh: thật
 - Phóng đại: 3X
 - Trường ngắm: 5°
 - Tiêu cự: 0.3m tới vô cực
 + Đèn dẫn hướng: có 2 màu: Xanh và đỏ: Phạm vi làm việc từ 0.3m đến 500m
 + Biên độ làm việc của con lắc: ±6’, bù 2 trục
 + Bọt thủy tròn: 10’/2mm
 + Bọt thủy dài: 30’’/2mm
 + Tiêu chuẩn kín nước: IPX 66
 + Pin:
 - Pin sạc: BDC70
 - Thời gian làm việc: lên đến 36h (tùy phép đo)
 + Bộ nhớ trong: 10.000 điểm, hỗ trợ bộ nhớ USB lên đến 8Gb
 + Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: -20°C đến +50°C
 |