MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON NIVO 3M

Mã sản phẩm: NIVO 3M |
Thương hiệu: Nikon

Giá bán: Liên hệ


Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Đo cạnh

 
Đo phản quang (mục tiêu mầu trắng)(1) : 1,5 tới 300m
Cự ly với gương Nikon ở điều kiện tốt (không mây, tầm nhìn trên 40km)
Với gương giấy 5 × 5 cm
Máy Nivo2.M : 1,5 tới 270m
Máy Nivo3.M, Nivo5.M : 1,5 tới 300m
Với gương đơn 6,25cm
Máy Nivo2.M : 1,5 tới 3.000m
Máy Nivo3.M, Nivo5.M : 1,5 tới 5.000m
Độ chính xác (đo tinh)(2)
Máy Nivo2.M đo gương : ± (2+2ppm × D) mm
Máy Nivo2.M đo phản quang : ± (3+2ppm x D) mm
Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo gương : ± (3+2ppm × D) mm
Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo phản quang : ± (3+2ppm × D) mm
 
Thời gian đo (3)
 
Đo gương
 
Máy Nivo2.M đo tinh :1,6 giây.
 
Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo tinh : 1,5 giây.
 
Đo bình thường : 0,8 giây.
 
Đo phản quang
 
Máy Nivo2.M đo tinh : 2,1 giây.
 
Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo tinh : 1,8 giây.
 
Máy Nivo2.M đo bình thường : 1,2 giây.
 
Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo bình thường : 1,0 giây.
 
Hiển thị nhỏ nhất
 
Đo tinh : 1mm
 
Đo bình thường : 10mm
 
Đo góc
 
Độ chính xác theo DIN 18723 (góc đứng và ngang)
 
Máy Nivo2.M : 2"
 
Máy Nivo3.M : 3"
 
Máy Nivo5.M : 5"
 
Hệ thống dầu đọc : bàn độ mã vạch
 
Đường kính bàn độ : 62mm
 
Số đầu đọc góc đứng / ngang
 
Máy Nivo2.M, Nivo3.M : 2 đối xứng qua đường kính
 
Máy Nivo5.M : 1
 
Nhảy số nhỏ nhất : 1” / 5” / 10"
 
Ống kính
 
Chiều dài ống : 125mm
 
Bắt ảnh : thật
 
Phóng đại : 30X (tuỳ chọn kính mắt thu nhỏ 18X / phóng to 36X)
 
Kích thước kính vật
 
Máy Nivo2.M : 40mm (khối đo xa 45mm)
 
Máy Nivo3.M, Nivo5.M : 45mm (khối đo xa 50mm)
 
Trường ngắm : 1°20''
 
Độ phân giải : 3"
 
Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
 
Tia dọi Laser : ánh sang đỏ đồng trục
 
Cảm biến bù nghiêng
 
Kiểu : hai trục
 
Phương pháp : đầu dò điện dịch
 
Phạm vi bù : ± 3,5
 
Thông tin:
 
Các cổng ; 1 cổng serial (RS-232C)
 
Thông tin không dây : tuỳ chọn tích hợp Bluetooth
 
Nguồn
 
Số viên pin trong Li-ion : 2
 
Điện áp ra : một chiều  3,8V
 
Thời gian làm việc (4)
 
Máy Nivo2.M
 
xấp xỉ 19 giờ (đo góc / cạnh liên tục)
 
xấp xỉ 57 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
 
xấp xỉ 62 giờ (đo góc liên tục)
 
Máy Nivo3.M, Nivo5.M
 
xấp xỉ 10 giờ (đo góc / cạnh)
 
xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
 
xấp xỉ 31 giờ (đo góc liên tục)
 
Thời gian nạp đầy : 4 giờ
 
Các chỉ tiêu chung
 
Độ nhạy bọt thuỷ tròn : 10/2 mm
 
Kính dọi tâm
 
Bắt ảnh thật
 
Phóng đại 3X
 
Trường ngắm 5°
 
Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới ∞
 
Màn hình chính :  tinh thể lỏng (128x64 pixel), chiếu sáng trong
 
Màn hình phụ (tuỳ chọn cho máy Nivo2.M) : tinh thể lỏng (128x64 pixel), chiếu sáng trong)
 
Dọi tâm Laser (tuỳ chọn) : 4 mức
 
Bộ nhớ điểm : 10.000 bản ghi
 
Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306 mm
 
Khối lượng (xấp xỉ)
 
Máy Nivo2.M (không tính pin) : 3,8kg
 
Máy Nivo3.M, Nivo5.M (không tính pin) : 3,6kg
 
Pin : 0,1kg
 
Hòm máy nhựa : 2,3kg
 
Môi trường
 
Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
 
Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°C
 
Hiệu chuẩn khí quyển
 
Phạm vi nhiệt độ : –40°C tới +60°C
 
Áp suất khí quyển : 400 tới 999mmHg
 
Chống nước và bụi : IP66

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC