Dải tần
|
100 kHz to 7 GHz (có thể xuống 9 kHz)
|
Tốc độ lão hóa
|
± 1 ppm/năm
|
Độ mở cửa số tần số
|
0 Hz (zero span), 100 Hz đến 7 GHz
|
Độ phân giải cửa số tần số
|
1 Hz
|
Thời gian quét
|
2 ms đến 1000s Span ≥ 100 Hz
600 ns đến 200s Span = 0 Hz (zero span)
|
Độ phân giải băng thông
|
10 Hz đến 3 MHz 1-3-10 dãy
|
Dải biên độ
|
100 kHz đến 2 MHz : DANL lên đến +10 dBm
|
|
2 MHz to 7 GHz : DANL lên đến +20 dBm
|
Dải nhiệt độ làm việc
|
–10 to +50 °C
|
Nhiệt độ lưu kho
|
–40 to +70 °C
|
Pin
|
4 giờ
|
Trọng lượng
|
3.2 kg
|
Kích thước
|
318 mm × 207 mm × 69 mm
|