| Dải tần |
1 MHz to 13.6 GHz (có thể xuống 9 kHz) |
| Tốc độ lão hóa |
± 1 ppm/năm |
| Độ mở cửa số tần số |
0 Hz (zero span), 100 Hz đến 13.6 GHz |
| Độ phân giải cửa số tần số |
1 Hz |
|
|
| 2 ms đến 1000 s Span ≥ 100 Hz |
| 600 ns đến 200 s Span = 0 Hz (zero span) |
|
| Độ phân giải băng thông |
10 Hz đến 3 MHz 1-3-10 dãy |
| Dải biên độ |
1 đến 500 MHz : DANL lên đến +10 dBm |
| |
500 MHz đến 13.6 GHz: DANL lên đến +20 dBm |
| Dải nhiệt độ làm việc |
–10 to +50 °C |
| Nhiệt độ lưu kho |
–40 to +70 °C |
| Pin |
3.5 giờ |
| Trọng lượng |
3.2 kg |
| Kích thước |
318 mm × 207 mm × 69 mm |