Dải tần làm việc |
9 kHz to 4.5/6.5/8.5 GHz |
Số cổng đo |
2 hoặc 4 cổng |
Dải động |
130 dB |
Tốc độ đo |
8 msec |
Trance noise |
0.003 dB rms ( 70 kHz IFBW) |
Độ ổn định nhiệt độ cao |
0.005 dB/°C |
Dải công suất nguồn lớn |
–55 đến +10 dBm (spec) |
Khả năng hiển thị |
Màn hình màu LCD 10.4 inch |
Khả năng kết nối |
USB, GPIB, LAN, COM |
Nguồn cấp |
198 đến 264 VAC (47 Hz to 63 Hz |
Méo hài |
< –15 dBc |
Loại đầu nối |
loại N, 50Ω |
Nhiễu sàn |
-120dBm/Hz |
Độ phân giải công suất đầu ra |
0.01 dB |
Độ định hướng lớn nhất |
49dB |
Độ lão hóa máy |
± 7 ppm |
Đo các phần tử siêu cao tần |
bộ Amplifier, Mixer, Filter… |
Đo các phần tử siêu cao tần |
bộ Amplifier, Mixer, Filter… |
Đo xuyên điều chế, Đo thu chặn hài bậc ba (TOI), |
Bộ khuếch đại… |
Đo các loại linh kiện |
Đo tham số tán xạ các loại linh kiện (Transzitor, điốt, R, L, C…)
|