Thiết bị
|
Vanguard 2000
|
Kiểu vận hành
|
Tự động hoàn toàn, bán tự động, thủ công
|
Kiểu lực giữ mẫu tập trung và lực đơn
|
6 mẫu 1" hoặc 25mm
6 mẫu 1.25" hoặc 30mm
3 mẫu 1.5" hoặc 40mm
|
Lực giữ mẫu
|
1 đến 20 lb cho mỗi mẫu
4 - 89N mỗi mẫu
|
Thông số đầu mài/ bàn mài
|
Công suất bàn mài 1HP (746 watts), Tốc độ đĩa 20-350 rpm (mức tăng 10 rpm mỗi lần)
Công suất đầu 0.25 HP (187 watts), Tốc độ đầu 30, 60 và 120 rpm
Kiểu quay của đầu/bàn mài: cùng chiều và ngược chiều
|
Hệ thống phun dung dịch
|
Bảng tự động hoặc nút ấn điều khiển quá trình phun với 6 dung dịch đánh bóng
|
Bộ phận rửa và sấy mẫu
|
Rửa siêu âm với thời gian rửa 0-5 phút. Bể rửa bằng thép không gỉ
Sấy không khí nóng hoặc lạnh với thời gian sấy 0-1 phút, và 0-5 phút cho bước sấy cuối cùng
|
Bộ vi xử lý
|
486/25 MHz
1MB RAM
Bộ nhớ cho 50 phương pháp (6 phương pháp được lập trình sẵn)
|
Điều khiển
|
Màn hình màu LCD 8.5" (216mm) nút chạm tích hợp với kiểu biểu tượng thân thuộc người dùng và giao diện đa ngôn ngữ
|
Kết cấu máy
|
Năng suất cao, kết cấu nhôm chống ăn mòn và thiết kế mối hàn chắc chắn
Vận hành bằng khí nén, ít tiếng ồn; buồng máy chiếu sáng tốt
|
Đặc tính an toàn
|
Cửa buồng trong suốt có khóa an toàn, có nút dừng khẩn cấp
|
Khí nén
|
Bộ lọc và điều chỉnh khí nén 95 psi (6.6 bars)
|
Nước
|
Ống cấp OD 3/8" (9.5mm), nguồn 15-85 psi (1.0-5.9 bars)
|
Nguồn điện
|
170-264V/47-63 Hz/1 pha
|
Khối lượng
|
350 lb. (159kg)
|
Kích thước (W x D x H)
|
39.25'' x 23.65'' x 31.50'' (997mm x 601mm x 800mm)
|