| Băng thông |
500MHz |
| Số kênh |
4 kênh tương tự + 16 kênh số |
| Tốc độ lấy mẫu tối đa |
5 GSa/s |
| Chiều sâu bộ nhớ |
4 Mpts |
| Màn hình |
12.1 inch |
| Tốc độ cập nhật dạng sóng |
1.000.000 wfms/s |
| Độ nhạy trục biên độ |
1Mv/div đến 5V/div (1MΩ đến 50Ω) |
| Điện áp đầu vào tối đa |
CAT I 300 Vrms, CAT II 300 Vrms |
| Trở kháng vào |
100 kΩ ± 2%) |
| Thang đo trục thời gian |
1ns đến 50s/div |
| Số mẫu lấy trung bình tối đa |
Số mẫu lấy trung bình tối đa: |
| Chế độ phân giải cao |
12 bit |
| Tích hợp bộ đếm tần |
5 chữ số |
| Độ chính xác trục thời gian |
±10 ppm |
| Chế độ Trigger |
InfiniiScan Zone touch trigger, edge, edge then edge (B trigger), pulse width, pattern, OR, rise/fall time, nth edge burst,runt, setup & hold, video, enhanced video (HDTV), USB 2.0, ARINC429, CAN FlexRay, I2C, I2S, LIN, MIL-STD155, SPI, UART/RS-232/422/485 |
| Kết nối |
Chuẩn LAN, VGA, USB Device x 3, USB host x 1, GPIB |
| Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: |
| Nhiệt độ hoạt động |
454 mm W x 275 mm H x 156 mm D |
| Tiêu chuẩn an toàn |
UL61010-1 2nd edition, CAN/CSA22.2 No. 61010-1-04 |