Băng thông |
200MHz |
Số kênh |
4 kênh tương tự + 16 kênh số |
Tốc độ lấy mẫu tối đa |
4 GSa/s |
Chiều sâu bộ nhớ |
1 Mpts tiêu chuẩn, có thể nâng cấp đến 4 Mpts |
Màn hình |
8.5 inch |
Tốc độ cập nhật dạng sóng |
1.000.000 wfms/s |
Độ phân giải trục biên độ |
8 bits |
Độ nhạy trục biên độ |
1mV/div đến 5V/div |
Điện áp đầu ra tối đa |
CAT I 300 Vrms |
Thang đo trục thời gian |
2ns/div đến 50s/div
|
Độ phân giải trục thời gian |
2.5ps |
Độ cách ly kênh |
> 100:1 |
Số mẫu lấy trung bình tối đa |
≥65536 |
Chế độ phân giải cao |
12 bit |
Chế độ Trigger |
Edge, edge then edge, pulse width, pattern, OR, video, Nth edge burst, runt, setup and hold, rise/fall time, serial bus |
Kết nối |
USB host, USB device, LAN, GPIB, VGA |
Nhiệt độ hoạt động |
0 tới ≥+55 °C |
Kích thước |
381 mm (15 in) W x 204 mm (8 in) H x 142 mm (5.6 in) D |
Tiêu chuẩn an toàn |
UL61010-1 2nd edition, CAN/CSA22.2 No. 61010-1-04; EMC Directive (2004/108/EC); CISPR 11/EN 55011; ICES-001:2004; AS/NZS; MIL-PRF-28800; class 3 random |