| Băng thông |
200MHz |
| Số kênh |
4 kênh tương tự + 8 kênh số |
| Tốc độ lấy mẫu lên đến |
2GSa/s |
| Chiều sâu bộ nhớ tối đa |
100kpts |
| Màn hình: |
8.5 inch |
| Tốc độ cập nhật dạng sóng |
> 50,000 waveforms/s |
| Độ phân giải trục biên độ |
8 bits |
| Độ nhạy trục biên độ |
1Mv/Div ̴ 5 V/div |
| Điện áp đầu vào tối đa |
CAT I 300Vrms |
| Trở kháng vào |
1MΩ ± 2% |
| Khả năng lấy mẫu trung bình |
65536 |
| Độ phân giải trục thời gian |
2.5 ps |
| Chế độ phân giải cao |
12 bit |
| Độ cách ly giữa các kênh |
≥ 40 dB |
| Thang đo trục thời gian |
2 ns/div đến 50 s/div |
| Chế độ Trigger |
Edge, Video, Pulse width, Pattern |
| Kết nối |
USB device x2, LAN, USB hostx1, GPIB, VGA
|
| Kích thước |
381 mm (15 in) W x 204 mm (8 in) H x 142 mm (5.6 in) D |
| Nhiệt độ hoạt động |
0 đến+55 °C |
| Tiêu chuẩn an toàn |
UL61010-1 2nd edition, CAN/CSA22.2 No. 61010-1-04 |