Thông số kỹ thuật
|
SimpliMet 1000
|
SimpliMet 3000
|
Hoạt động
|
Cơ chế điện - thủy lực
|
Áp suất khuôn
|
1200-4400psi (80-300bar), độ tăng 100 psi (5bar)
|
Công suất bộ gia nhiệt
|
1500W @115V/230V
|
Nhiệt độ khuôn
|
50-180ºC, độ tăng 10ºC
|
Thời gian gia nhiệt/ làm nguội
|
0-20 phút/0-30 phút, độ tăng 10 giây
|
Loại khuôn
|
Xilanh, bao gồm đế trên, dưới và để ngắn để làm khuôn đôi
|
Đường kính khuôn
|
1''-2'' (25mm, 30mm, 40mm, 50mm)
|
Hiển thị
|
Màn hình tinh thể lỏng LCD 240x64 pixel với đèn nền sáng
|
Điều khiển tiếp xúc
|
Bàn phím nhớ với nút chọn gờ nổi
|
Loại nắp
|
Nắp cách điện, nhiệt với tay chốt
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Đức, Pháp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
|
Đơn vị đo
|
Hệ Anh hoặc hệ mét
|
Hệ thống giải nhiệt
|
Giải nhiệt bên trong bằng nước
|
Lưu lượng nước
|
Tối thiểu 2 lít/ phút
|
Áp suất nước
|
45-75psi (3-5bar)
|
Nguồn điện chính
|
85-264VAC, 50-60Hz, 1 pha
|
Điện thế điều khiển
|
24VAC
|
Thông số điều khiển
|
Đóng/Mở; Thời gian gia nhiệt; Thời gian làm nguội; Nhiệt độ khuôn; Áp suất khuôn; Kích cỡ khuôn; Đế khuôn chạy lên/xuống; Giải nhiệt thủ công; Chu kì bắt đầu; Xi lanh mở; Đơn vị đo lường; Ngôn ngữ
|
Đóng/Mở; Thời gian gia nhiệt; Thời gian làm nguội; Nhiệt độ khuôn; Áp xuất khuôn; Kích cỡ khuôn; Đế khuôn chạy lên/xuống; Giải nhiệt thủ công; Chu kì bắt đầu; Xi lanh mở; Đơn vị đo lường; Ngôn ngữ, Nhựa dẻo nóng; Lưu và tải các phương pháp
|
Áp suất tải trước
|
|
0-400 psi, độ tăng 50 psi (0-30 bar; độ tăng 5 bar)
|
Lập trình
|
Lưu giữ những thiết lập sau cùng nhất
|
25 phương pháo của khách hàng và 4 phương pháp của Buehler thiết lập theo kích cỡ khuôn
|
Chức năng ThermoPlastic
|
|
Tự động cài đặt thông số cho nhựa có tính dẻo khi nóng. Ví dụ như TransOptic, lam nguội khuôn được điều khiển và tuyến tính
|
Chứng chỉ
|
Căn cứ theo tiêu chuẩn Châu Âu
|