Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500NV

Mã sản phẩm: Kestrel 2500NV |
Thương hiệu: Kestrel

Giá bán: Liên hệ

Loại Kestrel 2500-Night Vision mới bên cạnh 1 số chức năng cũ Đo nhiệt độ, Vận tốc không khí, Độ lạnh của gió, Hướng gió, Áp suất khí quyển, độ cao...

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Kestrel

Máy đo gió Kestrel,Máy đo gió phòng nổ Kestrel, Cánh quạt cho Máy Đo Gió Phòng nổ Kestrel PMA-2008 , Máy Đo Gió Phòng nổ Kestrel PMA-2008 , Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500, Máy đo vi khí hậu và quan trắc thời tiết Kestrel Meter 3500 DT, Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4250, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4500, Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500, Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000, Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500, Máy đo vi khí hậu Kestrel 2000, Máy đo vi khí hậu Kestrel 1000, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4200, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4300, Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500NV, Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500NV, Máy đo Vi khí hậu Kestrel 3500DT, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4000, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4000NV, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4400, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4500NV, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4600, Máy đo vi khí hậu Kestrel Drop 3, Máy đo vi khí hậu Kestrel Drop 2, Máy đo vi khí hậu Kestrel Drop 1, Máy đo vi khí hậu và quan trắc thời tiết Kestrel 4500, Máy đo vi khí hậu Kestrel 4000, Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000, Máy đo vi khí hậu Kestrel 5100, Máy đo vi khí hậu Kestrel 5200, Máy đo vi khí hậu Kestrel 5400 - Kestrel 5400, MÁY ĐO VI KHÍ HẬU CHO ỨNG DỤNG ĐẠN ĐẠO KESTREL 5700 ELITE

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Thông tin sản phẩm

-          Màn hình hiển thị LCD và Loại kestrel 2500-Night Vision này có chức năng đo thời tiết trong đêm, nhìn thấy được trong bóng tối,...

-           Tự động tắc máy sau 45 phút không sử dụng.

-          Đo được giá trị Max và giá trị trung bình.

-          Tiêu chuẩn chống thấm IP67

-          Nguồn điện: pin CR2032, thời gian sử dụng lên đến 300 giờ

-          Kích thước (mm): 122 x 42 x 18

-          Trọng lượng: khoảng 120 grams

-          Thang đo (Vận tốc không khí) :
                  0.4 --- 60.0 m/s, độ phân giải: 0.1
                  59 --- 11,948 ft/min, độ phân giải: 1
                  3.0 --- 218.0 km/h, độ phân giải: 0.1
                  0.8 --- 135.0 mph, độ phân giải: 1
                  0.6 --- 118.3 kt (knots), độ phân giải: 0.1
                  0 --- 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
                  Độ chính xác: + 3%

-          Thang đo nhiệt độ (Temperature):

45oC --- 125.0oC ( -49 --- 257.0oF)

độ phân giải: 0.1

độ chính xác: 1.0oC và 1.8oF.

-          Thang đo Wind chill:

0.7 --- 135.0 MPH, -49.0 --- 257.0 °F

0.4 --- 60.0 m/s

-45.0 --- 125.0 °C

độ phân giải: 0.1

độ chính xác: 1.8 °F và 1.0 °C

-          Thang đo áp suất (Pressure) :
                  0.3 --- 32.5 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.05inHg
                  10.0 --- 1100.0 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb
                  0.15 --- 16.0 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.02PSI

-          Thang đo Độ cao :
               -6000 --- 30000 ft, độ phân giải: 1, độ chính xác: 50ft
               -2000 --- 9000 m, độ phân giải: 1, độ chính xác: 15cm


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC