| NHÀ SẢN XUẤT | 
            VANGUARD / USA | 
        
        
            | CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ | 
            Máy đo tỷ số vòng dây máy biến áp một pha | 
        
        
            | MODEL | 
            ATRT-01 S3 | 
        
        
            | NGUỒN CUNG CẤP | 
            120 hoặc 240 Vac ( có thể lựa chọn được ), 50/60 Hz | 
        
        
            | DẢI ĐO TỈ SỐ BIẾN | 
            0.8 - 15,000 ( độ phân giải 5 chữ số ) | 
        
        
            | CẤP CHÍNH XÁC | 
            
             + 4 Vac: 0.8-1,999 (0.1%), 2,000-3,999 (0.25%), 4,000-15,000 (2%) 
            + 40 Vac: 0.8-1,999 (0.1%), 2,000-3,999 (0.25%), 4,000-15,000 (1%) 
             | 
        
        
            | ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM | 
            
             + 4 Vac, 1.0 A 
            + 40 Vac, 0.6 A 
             | 
        
        
            | DẢI ĐO DÒNG KÍCH TỪ | 
            0 - 2A, cấp chính xác : 2% giá trị đọc (±1 mA) | 
        
        
            | DẢI ĐO GÓC PHA | 
            0 – 360, cấp chính xác : ± 0.2 độ ( ± 1 chữ số ) | 
        
        
            | CỰC TÍNH CUỘN DÂY | 
            Chỉ thị đúng hoặc ngược cực tính | 
        
        
            | MÀN HÌNH HIỂN THỊ | 
            LCD (128x64 pixels), có thể xem trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời hoặc môi trường thiếu ánh sáng | 
        
        
            | MÁY IN | 
            Không | 
        
        
            | CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH | 
            RS-232C | 
        
        
            | PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH | 
            Phần mềm tương thích Windows XP/Vista/ 7 ( đi kèm thiết bị ) | 
        
        
            | LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG | 
            28 bản ghi x 33 giá trị đọc mỗi bản ghi | 
        
        
            | LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM | 
            Không | 
        
        
            | LƯU TRỮ BỘ NHỚ NGOÀI | 
            Lên đến 999 bản ghi trên USB | 
        
        
            | TIẾP ĐIỂM BỘ CHUYỂN NẤC | 
            Không | 
        
        
            | ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC | 
            
             + Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF ) 
            + Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF ) 
            + Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90 % ở 40oC (104oF) , không đọng sương 
            + Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m 
             | 
        
        
            | PHỤ KIỆN KÈM THEO | 
            
             + 1 Dây đo 1 pha dài 15ft (4.6m) 
            + 1 Dây nguồn 
            + 1 Dây kết nối máy tính RS-232 
            + 1 Túi đựng cáp 
            + 1 Đĩa CD phần mềm kết nối máy tính 
            + 1 Hướng dẫn sử dụng 
             | 
        
        
            | KÍCH THƯỚC | 
            30.4 cm (Dài) x 25.4 cm (Rộng) x 20.3cm (Cao) | 
        
        
            | TRỌNG LƯỢNG | 
            3,6kg |