Thông tin kỹ thuật
– Dải đo:
+ pH: 0.00 ~ 14.00, độ phân giải 0.01pH.
+ Nhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC, độ phân giải 0.1ºC.
+ mV(ORP): -1999 ~ 1999 độ phân giải 1mV.
– Độ dẫn:
+ Cell constant 100m-1: 0.000mS/m ~ 19.99S/m.
+ Cell constant 10m-1: 0.0mS/m ~ 1.999S/m.
+ Cell constant 1000m-1: 0.00mS/m ~ 199.9S/m.
– Độ lặp lại:
+ pH: ± 0.01pH ±1digit.
+ Nhiệt độ: ± 0.1ºC ±1digit.
+ mV(ORP): ± 1mV ±1digit.
+ Độ dẫn: ± 0.5%F.S ±1digit.
Cung cấp bao gồm
– 01 máy đo Horiba model D-54.
– 02 pin sử dụng.
– 01 quai đeo.
– 01 túi đựng.
– 01 hướng dẫn sử dụng.
Phụ kiện chọn thêm:
– Điện cực đo độ dẫn – Model 9382-10D; số lượng 1
– Điện cực đo ORP – Model 9300-10C; số lượng 1
– Bộ dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH9; số lượng 1
– Dung dịch điện cực KCL300; số lượng 1
– Điện cực nhựa đo pH – Model: 9625-10D; số lượng 1